Вы искали: diagungkan (Индонезийский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Indonesian

Vietnamese

Информация

Indonesian

diagungkan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Индонезийский

Вьетнамский

Информация

Индонезийский

yesus berkata kepada mereka, "sudah waktunya anak manusia diagungkan

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus bèn đáp rằng: giờ đã đến, khi con người sẽ được vinh hiển.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

tuhan berkenan menyelamatkan; ia ingin hukum-nya dihormati dan diagungkan

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va vui lòng vì sự công bình mình, làm cho luật pháp cả sáng và tôn trọng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

orang sombong akan direndahkan dan orang angkuh ditundukkan. hanya tuhan sendiri yang diagungkan

Вьетнамский

con mắt ngó cao của loài người sẽ bị thấp xuống, sự kiêu ngạo của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

orang sombong akan direndahkan, dan orang angkuh ditundukkan. hanya tuhan sendiri yang diagungkan

Вьетнамский

sự tự cao của loài người sẽ bị dằn xuống, và sự cậy mình của người ta sẽ bị hạ đi; trong ngày đó chỉ Ðức giê-hô-va là tôn trọng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

allah diagungkan karena apa yang dirahasiakan-nya; raja dihormati karena apa yang dapat diterangkannya

Вьетнамский

giấu kín việc nào, ấy là vinh hiển của Ðức chúa trời; nhưng dò xét điều nào, ấy là vinh hiển của các vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kata-nya kepadaku, "engkaulah hamba-ku; aku akan diagungkan karena engkau.

Вьетнамский

ngài phán cùng ta rằng: hỡi y-sơ-ra-ên, ngươi là tôi tớ ta, ta sẽ được sáng danh bởi ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Индонезийский

engkau telah melipatgandakan kami umat-mu, ya tuhan, dan meluaskan wilayah kami, karena itu engkau diagungkan

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, ngài đã thêm dân nầy lên, ngài đã thêm dân nầy lên. ngài đã được vinh hiển, đã mở mang bờ cõi đất nầy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

semua milik-ku adalah milik bapa juga; dan semua milik bapa adalah milik-ku juga. aku diagungkan di antara mereka

Вьетнамский

phàm mọi điều thuộc về con tức là thuộc về cha, mọi điều thuộc về cha tức là thuộc về con, và con nhơn họ được tôn vinh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

kalau kalian berbuah banyak, bapa-ku diagungkan; dan dengan demikian kalian betul-betul menjadi pengikut-ku

Вьетнамский

nầy, cha ta sẽ được sáng danh là thể nào: ấy là các ngươi được kết nhiều quả, thì sẽ làm môn đồ của ta vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Индонезийский

"hai manusia fana, kutukilah gog raja agung dari negeri-negeri mesekh dan tubal di tanah magog

Вьетнамский

hỡi con người, hãy xây mặt lại cùng gót ở đất ma-gốc là vua của rô-sơ, mê-siếc, và tu-banh, mà nói tiên tri nghịch cùng người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,244,647 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK