Results for alzati translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

alzati

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

«alzati e và; la tua fede ti ha salvato!»

Vietnamese

ngài lại phán rằng: Ðứng dậy đi; đức tin ngươi đã cứu ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alzati, giudice della terra, rendi la ricompensa ai superbi

Vietnamese

hỡi quan xét thế gian, hãy chổi dậy, báo trả xứng đáng cho kẻ kiêu ngạo.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alzati gli occhi, vide alcuni ricchi che gettavano le loro offerte nel tesoro

Vietnamese

Ðức chúa jêsus vừa ngó lên, thấy những kẻ giàu bỏ tiền lễ vào rương,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

orsù, alzati ed entra nella città e ti sarà detto ciò che devi fare»

Vietnamese

nhưng hãy đứng dậy, vào trong thành, người ta sẽ nói cho ngươi mọi điều phải làm.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alzati dunque di notte con la gente che hai con te e tendi un agguato nella campagna

Vietnamese

vậy, đêm nay ông và các người theo ông phải chổi dậy, đi phục binh ngoài đồng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

rispose il signore a giosuè: «alzati, perché stai prostrato sulla faccia

Vietnamese

bấy giờ, Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê rằng: hãy đứng dậy; sao ngươi sấp mặt xuống đất như vậy?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alzati, percorri il paese in lungo e in largo, perché io lo darò a te»

Vietnamese

hãy đứng dậy đi khắp trong xứ, bề dài và bề ngang; vì ta sẽ ban cho ngươi xứ nầy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alzati, rivestiti di luce, perché viene la tua luce, la gloria del signore brilla sopra di te

Vietnamese

hãy dấy lên, và sáng lòe ra! vì sự sáng ngươi đã đến, và vinh quang Ðức giê-hô-va vã mọc lên trên ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

allora risuonò una voce che gli diceva: «alzati, pietro, uccidi e mangia!»

Vietnamese

lại có tiếng phán cùng người rằng: hỡi phi -e-rơ, hãy dậy, làm thịt và ăn.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

che cosa dunque è più facile, dire: ti sono rimessi i peccati, o dire: alzati e cammina

Vietnamese

trong hai lời nầy: một là nói, tội lỗi ngươi đã được tha; hai là nói, ngươi hãy đứng dậy mà đi, thì lời nào dễ nói hơn

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

disse a gran voce: «alzati diritto in piedi!». egli fece un balzo e si mise a camminare

Vietnamese

bèn nói lớn tiếng rằng: ngươi hãy chờ dậy, đứng thẳng chơn lên. người nhảy một cái, rồi đi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il fico ha messo fuori i primi frutti e le viti fiorite spandono fragranza. alzati, amica mia, mia bella, e vieni

Vietnamese

cây vả đương chín trái xanh tươi của nó, và nho trổ hoa nức mùi hương. hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alzati gli occhi verso i suoi discepoli, gesù diceva: «beati voi poveri, perché vostro è il regno di dio

Vietnamese

Ðức chúa jêsus bèn ngước mắt ngó môn đồ, mà phán rằng: phước cho các ngươi nghèo khó, vì nước Ðức chúa trời thuộc về các ngươi!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

su, alzati e rimettiti in piedi; ti sono apparso infatti per costituirti ministro e testimone di quelle cose che hai visto e di quelle per cui ti apparirò ancora

Vietnamese

song hãy chờ dậy, và đứng lên, vì ta đã hiện ra cho ngươi để lập ngươi làm chức việc và làm chứng về những việc ngươi đã thấy, cùng những việc ta sẽ hiện đến mách cho ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alza il riquadro selezionato in modo che appaia sopra a tutti gli altri. ciò è utile solo se i riquadri sono sovrapposti. se vengono selezionati più riquadri verranno alzati tutti a turno.

Vietnamese

nâng khung đang được chọn để nó hiển thị trên tất cả các khung khác. chỉ hữu hiệu khi có nhiều khung gối lên nhau. nếu có nhiều khung được chọn chúng sẽ được nâng lên lần lượt.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

in quella stessa notte il signore disse a gedeone: «alzati e piomba sul campo, perché io te l'ho messo nelle mani

Vietnamese

xảy trong đêm đó, Ðức giê-hô-va phán cùng ghê-đê-ôn rằng: hãy chổi dậy, đi xuống hãm dinh ma-đi-an, vì ta đã phó nó vào tay ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

anche là venne sopra di me la mano del signore ed egli mi disse: «alzati e và nella valle; là ti voglio parlare»

Vietnamese

tại đó, tay Ðức giê-hô-va ở trên ta, và ngài phán cùng ta rằng: hãy chờ dậy, đi trong nơi đồng bằng, tại đó ta sẽ phán cùng ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

alzati quindi gli occhi, gesù vide che una grande folla veniva da lui e disse a filippo: «dove possiamo comprare il pane perché costoro abbiano da mangiare?»

Vietnamese

Ðức chúa jêsus ngước mắt lên, thấy một đoàn dân đông đến cùng mình, bèn phán với phi-líp rằng: chúng ta sẽ mua bánh ở đâu, để cho dân nầy có mà ăn?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

dio venne la notte a balaam e gli disse: «se quegli uomini sono venuti a chiamarti, alzati e và con loro; ma farai ciò che io ti dirò»

Vietnamese

trong lúc ban đêm, Ðức chúa trời giáng đến ba-la-am mà phán rằng: nếu các người ấy đến đặng gọi ngươi, hãy đứng dậy đi với chúng nó; nhưng chỉ hãy làm theo lời ta sẽ phán.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

affliggetevi, contadini, alzate lamenti, vignaioli, per il grano e per l'orzo, perché il raccolto dei campi è perduto

Vietnamese

hỡi kẻ cày ruộng, hãy hổ thẹn; hỡi kẻ làm vườn nho hãy than khóc, vì cớ lúa mì và mạch nha, vì mùa ngoài đồng đã mất.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,794,844,216 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK