Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
e' dio stesso che ci conferma, insieme a voi, in cristo, e ci ha conferito l'unzione
vả, Ðấng làm cho bền vững chúng tôi với anh em trong Ðấng christ, và đã xức dầu cho chúng tôi, ấy là Ðức chúa trời;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
allora festo, dopo aver conferito con il consiglio, rispose: «ti sei appellato a cesare, a cesare andrai»
kế đó, phê-tu bàn tán với công hội mình, bèn trả lời rằng: ngươi đã kêu nài sê-sa, chắc sẽ đến nơi sê-sa.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e riconoscendo la grazia a me conferita, giacomo, cefa e giovanni, ritenuti le colonne, diedero a me e a barnaba la loro destra in segno di comunione, perché noi andassimo verso i pagani ed essi verso i circoncisi
và nhận biết ân điển đã ban cho tôi, thì gia-cơ, sê-pha, giăng là những người được tôn như cột trụ, trao tay hữu giao kết với chúng tôi, tức là ba-na-ba và tôi, hầu cho chúng tôi đi đến cùng dân ngoại, còn các người ấy thì đến cùng những kẻ chịu phép cắt bì.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: