검색어: conferito (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

conferito

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

e' dio stesso che ci conferma, insieme a voi, in cristo, e ci ha conferito l'unzione

베트남어

vả, Ðấng làm cho bền vững chúng tôi với anh em trong Ðấng christ, và đã xức dầu cho chúng tôi, ấy là Ðức chúa trời;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora festo, dopo aver conferito con il consiglio, rispose: «ti sei appellato a cesare, a cesare andrai»

베트남어

kế đó, phê-tu bàn tán với công hội mình, bèn trả lời rằng: ngươi đã kêu nài sê-sa, chắc sẽ đến nơi sê-sa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e riconoscendo la grazia a me conferita, giacomo, cefa e giovanni, ritenuti le colonne, diedero a me e a barnaba la loro destra in segno di comunione, perché noi andassimo verso i pagani ed essi verso i circoncisi

베트남어

và nhận biết ân điển đã ban cho tôi, thì gia-cơ, sê-pha, giăng là những người được tôn như cột trụ, trao tay hữu giao kết với chúng tôi, tức là ba-na-ba và tôi, hầu cho chúng tôi đi đến cùng dân ngoại, còn các người ấy thì đến cùng những kẻ chịu phép cắt bì.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,896,467 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인