Results for darete translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

darete

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

se non ha fratelli, darete la sua eredità ai fratelli del padre

Vietnamese

ví bằng người không có anh em, thì phải giao sản nghiệp cho chú bác người.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

se non ha neppure una figlia, darete la sua eredità ai suoi fratelli

Vietnamese

nhược bằng không có con gái, thì phải giao sản nghiệp cho anh em người.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

delle città che darete, sei saranno dunque per voi città di asilo

Vietnamese

vậy, trong những thành các ngươi nhường cho, sẽ có sáu thành ẩn náu cho các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

darete anche in tributo al sacerdote la coscia destra dei vostri sacrifici di comunione

Vietnamese

các ngươi cũng sẽ cho thầy tế lễ cái giò hữu về của lễ thù ân đặng làm của lễ giơ lên.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

la darete al sacerdote eleazaro, che la condurrà fuori del campo e la farà immolare in sua presenza

Vietnamese

Ðoạn phải giao nó cho Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, dẫn ra ngoài trại quân, rồi người ta giết nó trước mặt người.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma se non sarete capaci di spiegarmelo, darete trenta tuniche e trenta mute di vesti a me»

Vietnamese

còn nếu anh em không giải nó ra được, thì anh em phải nộp cho tôi ba mươi cái áo trong, và ba mươi bộ áo lễ. chúng đáp rằng: hãy ra câu đố anh cho chúng tôi nghe.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

anzi, alleatevi con noi: voi darete a noi le vostre figlie e vi prenderete per voi le nostre figlie

Vietnamese

hãy kết sui-gia cùng nhau; các ông gả con gái cho chúng tôi, rồi cưới các con gái chúng tôi lại.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

darete tre città di qua dal giordano e darete tre altre città nel paese di canaan; saranno città di rifugio

Vietnamese

các ngươi phải chỉ ba thành phía bên kia sông giô-đanh, và lập ba thành khác trong xứ ca-na-an; ấy sẽ là những thành ẩn náu.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il contado delle città che darete ai leviti si estenderà per lo spazio di mille cubiti fuori dalle mura della città tutt'intorno

Vietnamese

Ðất chung quanh thành mà các ngươi nhường cho người lê-vi sẽ là một ngàn thước chu vi, kể từ vách thành và ở ngoài.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il signore tuo dio susciterà per te, in mezzo a te, fra i tuoi fratelli, un profeta pari a me; a lui darete ascolto

Vietnamese

từ giữa anh em ngươi, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ lập lên một đấng tiên tri như ta; các ngươi khá nghe theo đấng ấy!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

volgerò la faccia contro di voi e voi sarete sconfitti dai nemici; quelli che vi odiano vi opprimeranno e vi darete alla fuga, senza che alcuno vi insegua

Vietnamese

ta sẽ nổi giận cùng các ngươi; các ngươi sẽ bị quân thù nghịch đánh đập; kẻ nào ghét các ngươi sẽ lấn lướt các ngươi, và các ngươi sẽ chạy trốn không ai đuổi theo.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

la parte migliore di tutte le vostre primizie e ogni specie di offerta apparterranno ai sacerdoti: così darete al sacerdote le primizie dei vostri macinati, per far posare la benedizione sulla vostra casa

Vietnamese

các hoa quả đầu mùa của mọi thứ sản vật, cùng hết thảy của lễ chay mà các ngươi dâng, đều sẽ thuộc về thầy tế lễ. các ngươi cũng sẽ cho các thầy tế lễ bột nhồi đầu mình của mình, hầu làm cho sự chúc phước yên nghỉ nơi nhà các ngươi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

così anche voi preleverete un'offerta per il signore da tutte le decime che riceverete dagli israeliti e darete al sacerdote aronne l'offerta che avrete prelevato per il signore

Vietnamese

thế thì, trong những thuế một phần mười mà các ngươi lãnh nơi dân y-sơ-ra-ên, thì cũng phải lấy ra một phần mười làm lễ vật dâng giơ lên cho Ðức giê-hô-va, và giao lễ vật của Ðức giê-hô-va đó cho a-rôn, thầy tế lễ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

fra le città che darete ai leviti, sei saranno città di asilo, che voi designerete perché vi si rifugi l'omicida: a queste aggiungerete altre quarantadue città

Vietnamese

trong số thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi, sẽ có sáu cái thành ẩn náu mà các ngươi phải chỉ cho, để kẻ sát nhơn trốn tránh tại đó; ngoài sáu thành đó, các ngươi phải nhường cho người lê-vi bốn mươi hai cái thành.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma quando vi sarà il raccolto, voi ne darete un quinto al faraone e quattro parti saranno vostre, per la semina dei campi, per il nutrimento vostro e di quelli di casa vostra e per il nutrimento dei vostri bambini»

Vietnamese

Ðến mùa gặt, phải nộp cho pha-ra-ôn một phần năm, còn bốn phần kia để cho các ngươi làm giống gieo mạ, dùng lương thực cho mình, cho người nhà cùng cho các con nhỏ mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

dividerete il paese a sorte secondo le vostre famiglie. a quelle che sono più numerose darete una porzione maggiore e a quelle che sono meno numerose darete una porzione minore. ognuno avrà quello che gli sarà toccato in sorte; farete la divisione secondo le tribù dei vostri padri

Vietnamese

phải bắt thăm chia xứ ra tùy theo họ hàng các ngươi. hễ ai số đông, các ngươi phải cho một sản nghiệp lớn hơn; còn hễ ai số ít, thì phải cho một sản nghiệp nhỏ hơn. mỗi người sẽ nhận lãnh phần mình bắt thăm được; phải cứ những chi phái tổ phụ các ngươi mà chia xứ ra.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

di queste città che darete ai leviti, prendendole dalla proprietà degli israeliti, ne prenderete di più da quelli che ne hanno di più e di meno da quelli che ne hanno di meno; ognuno ai leviti darà delle sue città in proporzione della eredità che gli sarà toccata»

Vietnamese

về những thành do trong sản nghiệp của dân y-sơ-ra-ên mà các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi phải lấy bớt nhiều hơn của chi phái có nhiều, và lấy bớt ít hơn của chi phái có ít; mỗi chi phái nhường cho người lê-vi những thành cân phân theo sản nghiệp của mình sẽ được.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,734,368,474 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK