Results for lettuccio translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

lettuccio

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

gesù gli disse: «alzati, prendi il tuo lettuccio e cammina»

Vietnamese

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đứng dậy, vác giường ngươi và đi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

qui trovò un uomo di nome enea, che da otto anni giaceva su un lettuccio ed era paralitico

Vietnamese

tại đó, phi -e-rơ gặp một người đau bại tên là Ê-nê, nằm trên giường đã tám năm rồi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

subito egli si alzò davanti a loro, prese il lettuccio su cui era disteso e si avviò verso casa glorificando dio

Vietnamese

tức thì kẻ bại đứng dậy trước mặt chúng, vác giường mình đã nằm, và đi về nhà, ngợi khen Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ti ordino - disse al paralitico - alzati, prendi il tuo lettuccio e và a casa tua»

Vietnamese

ta biểu ngươi, hãy đứng dậy, vác giường đi về nhà.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

gli chiesero allora: «chi è stato a dirti: prendi il tuo lettuccio e cammina?»

Vietnamese

họ hỏi rằng: người đã biểu ngươi: hãy vác giường và đi, là ai?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma egli rispose loro: «colui che mi ha guarito mi ha detto: prendi il tuo lettuccio e cammina»

Vietnamese

người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e sull'istante quell'uomo guarì e, preso il suo lettuccio, cominciò a camminare. quel giorno però era un sabato

Vietnamese

tức thì người ấy được lành, vác giường mình và đi. vả, bấy giờ là ngày sa-bát.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

che cosa è più facile: dire al paralitico: ti sono rimessi i peccati, o dire: alzati, prendi il tuo lettuccio e cammina

Vietnamese

nay bảo kẻ bại rằng: tội ngươi đã được tha; hay là bảo người rằng: hãy đứng dậy vác giường mà đi; hai điều ấy điều nào dễ hơn?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

dissero dunque i giudei all'uomo guarito: «e' sabato e non ti è lecito prender su il tuo lettuccio»

Vietnamese

các người giu-đa bèn nói với kẻ được chữa lành rằng: nay là ngày sa-bát, ngươi không phép mang giường mình đi.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

quegli si alzò, prese il suo lettuccio e se ne andò in presenza di tutti e tutti si meravigliarono e lodavano dio dicendo: «non abbiamo mai visto nulla di simile!»

Vietnamese

kẻ bại đứng dậy, tức thì vác giường đi ra trước mặt thiên hạ; đến nỗi ai nấy làm lạ, ngợi khen Ðức chúa trời, mà rằng: chúng tôi chưa hề thấy việc thể nầy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e accorrendo da tutta quella regione cominciarono a portargli sui lettucci quelli che stavano male, dovunque udivano che si trovasse

Vietnamese

chạy khắp cả miền đó, khiêng những người đau nằm trên giường, hễ nghe ngài ở đâu thì đem đến đó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,783,817,653 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK