Results for magnificenza translation from Italian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Italian

Vietnamese

Info

Italian

magnificenza

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

le nazioni cammineranno alla sua luce e i re della terra a lei porteranno la loro magnificenza

Vietnamese

các dân sẽ đi giữa sự sáng thành đó và các vua trên đất sẽ đem vinh hiển mình vào đó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e' reciso con il ferro il folto della selva e il libano cade con la sua magnificenza

Vietnamese

ngài dùng sắt chặt những bụi rậm trên rừng, và li-ban bị ngã xuống bởi người mạnh sức.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

il mio dio, a sua volta, colmerà ogni vostro bisogno secondo la sua ricchezza con magnificenza in cristo gesù

Vietnamese

Ðức chúa trời tôi sẽ làm cho đầy đủ mọi sự cần dùng của anh em y theo sự giàu có của ngài ở nơi vinh hiển trong Ðức chúa jêsus christ.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

in quel giorno, il germoglio del signore crescerà in onore e gloria e il frutto della terra sarà a magnificenza e ornamento per gli scampati di israele

Vietnamese

trong ngày đó, chồi của Ðức giê-hô-va sẽ làm đồ trang sức vinh hiển của những kẻ sót lại trong y-sơ-ra-ên, sản vật dưới đất sẽ làm sự tốt đẹp cho chúng nó.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

o signore, nostro dio, quanto è grande il tuo nome su tutta la terra: sopra i cieli si innalza la tua magnificenza

Vietnamese

nhơn vì các cừu địch chúa, chúa do miệng trẻ thơ và những con đương bú, mà lập nên năng lực ngài, Ðặng làm cho người thù nghịch và kẻ báo thù phải nín lặng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

si ode il lamento dei pastori, perché la loro gloria è distrutta! si ode il ruggito dei leoncelli, perché è devastata la magnificenza del giordano

Vietnamese

có tiếng than khóc của những kẻ chăn chiên! vì sự vinh hiển của chúng nó đã bị hủy phá; có tiếng gầm thét của những sư tử con! vì sự kiêu ngạo của giô-đanh đã bị tồi tàn.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

amàn parlò loro della magnificenza delle sue ricchezze, del gran numero dei suoi figli, di quanto il re aveva fatto per renderlo grande e come l'aveva innalzato sopra i capi e i ministri del re

Vietnamese

ha-man thuật lại cho chúng sự giàu có sang trọng mình. số đông con cái mình, và mọi sự vua làm cho mình được sang cả, thể nào vua cất mình cao hơn các quan trưởng và thần bộc của vua.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

i cedri non l'uguagliavano nel giardino di dio, i cipressi non gli assomigliavano con le loro fronde, i platani non erano neppure come uno dei suoi rami: nessun albero nel giardino di dio lo pareggiava in magnificenza

Vietnamese

chẳng có cây hương bách nào trong vườn Ðức chúa trời che khuất nó được; cây tùng không bằng cái nhánh nó, cây bàng không bằng cái tược nó. chẳng có cây nào của vườn Ðức chúa trời xinh tốt bằng nó cả.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

come fiore di narciso fiorisca; sì, canti con gioia e con giubilo. le è data la gloria del libano, lo splendore del carmelo e di saròn. essi vedranno la gloria del signore, la magnificenza del nostro dio

Vietnamese

nó trở hoa nhiều và vui mừng, cất tiếng hát hớn hở. sự vinh hiển của li-ban cùng sự tốt đẹp của cạt-mên và sa-rôn sẽ được ban cho nó. chúng sẽ thấy sự vinh hiển Ðức giê-hô-va, và sự tốt đẹp của Ðức chúa trời chúng ta.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,750,223,912 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK