Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
pregando sempre con gioia per voi in ogni mia preghiera
và mỗi khi cầu nguyện, tôi hằng cầu cho hết thảy anh em cách hớn hở,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e pregando per voi manifesteranno il loro affetto a causa della straordinaria grazia di dio effusa sopra di voi
họ lại cầu nguyện cho anh em, yêu anh em cách âu yếm, vì cớ Ðức chúa trời đã ban cho anh em ân điển quá đỗi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
pregando poi, non sprecate parole come i pagani, i quali credono di venire ascoltati a forza di parole
vả, khi các ngươi cầu nguyện, đừng dùng những lời lặp vô ích như người ngoại; vì họ tưởng vì cớ lời mình nói nhiều thì được nhậm.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e se pregando chiamate padre colui che senza riguardi personali giudica ciascuno secondo le sue opere, comportatevi con timore nel tempo del vostro pellegrinaggio
nếu anh em xưng Ðấng không tây vị anh em, xét đoán từng người theo việc họ làm, bằng cha, thì hãy lấy lòng kính sợ mà ăn ở trong thời kỳ ở trọ đời nầy,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
pregate inoltre incessantemente con ogni sorta di preghiere e di suppliche nello spirito, vigilando a questo scopo con ogni perseveranza e pregando per tutti i santi
hãy nhờ Ðức thánh linh, thường thường làm đủ mọi thứ cầu nguyện và nài xin. hãy dùng sự bền đổ trọn vẹn mà tỉnh thức về điều đó, và cầu nguyện cho hết thảy các thánh đồ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
e il signore a lui: «su, và sulla strada chiamata diritta, e cerca nella casa di giuda un tale che ha nome saulo, di tarso; ecco sta pregando
chúa phán rằng: hãy chờ dậy, đi lên đường gọi là đường ngay thẳng, tìm tên sau-lơ, người tạt-sơ, ở nhà giu-đa; vì người đương cầu nguyện,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: