Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i loro piccoli saranno sfracellati davanti ai loro occhi; saranno saccheggiate le loro case, disonorate le loro mogli
con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
saccheggiate l'argento, saccheggiate l'oro, ci sono tesori infiniti, ammassi d'oggetti preziosi
nó đã bị tàn phá, trống không, và hủy hoại hết; lòng chúng nó tan chảy; đầu gối chúng nó chạm nhau; mọi lưng đều đau, hết thảy mặt đều xám ngắt.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
su kedàr e sui regni di cazòr, che nabucodònosor re di babilonia sconfisse. «su, marciate contro kedàr, saccheggiate i figli dell'oriente
về kê-đa và các nước ở hát-so mà nê-bu-cát-nết-sa vua ba-by-lôn đã đánh. Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy đứng dậy, đi đánh kê-đa, và phá diệt các con cái phương đông.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
eppure questo è un popolo saccheggiato e spogliato; sono tutti presi con il laccio nelle caverne, sono rinchiusi in prigioni. furono saccheggiati e nessuno li liberava; furono spogliati, e nessuno diceva: «restituisci»
nhưng ấy là một dân bị cướp bị giựt: hết thảy đều bị mắc lưới trong hang và giam trong ngục; chúng nó làm của cướp mà chẳng ai giải cứu; làm mồi mà chẳng ai nói rằng: hãy trả lại!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: