검색어: saccheggiate (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

saccheggiate

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

i loro piccoli saranno sfracellati davanti ai loro occhi; saranno saccheggiate le loro case, disonorate le loro mogli

베트남어

con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

saccheggiate l'argento, saccheggiate l'oro, ci sono tesori infiniti, ammassi d'oggetti preziosi

베트남어

nó đã bị tàn phá, trống không, và hủy hoại hết; lòng chúng nó tan chảy; đầu gối chúng nó chạm nhau; mọi lưng đều đau, hết thảy mặt đều xám ngắt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

su kedàr e sui regni di cazòr, che nabucodònosor re di babilonia sconfisse. «su, marciate contro kedàr, saccheggiate i figli dell'oriente

베트남어

về kê-đa và các nước ở hát-so mà nê-bu-cát-nết-sa vua ba-by-lôn đã đánh. Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy đứng dậy, đi đánh kê-đa, và phá diệt các con cái phương đông.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

eppure questo è un popolo saccheggiato e spogliato; sono tutti presi con il laccio nelle caverne, sono rinchiusi in prigioni. furono saccheggiati e nessuno li liberava; furono spogliati, e nessuno diceva: «restituisci»

베트남어

nhưng ấy là một dân bị cướp bị giựt: hết thảy đều bị mắc lưới trong hang và giam trong ngục; chúng nó làm của cướp mà chẳng ai giải cứu; làm mồi mà chẳng ai nói rằng: hãy trả lại!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,954,591 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인