Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

sông

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Korean

나일

Vietnamese

sông nin

Last Update: 2014-10-30
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

의 길 을 알 지 못 하 였

Vietnamese

chúng nó chẳng hề biết con đường bình an.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

들 의 수 문 이 열 리 고 왕 궁 이 소 멸 되

Vietnamese

các cửa sông mở ra, điên dại tan mất?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

힘 으 로 허 리 를 묶 으 며 그 팔 을 하 게 하

Vietnamese

nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

하 고 담 대 하 라 여 호 와 를 바 라 는 너 희 들 아

Vietnamese

hỡi các người trông cậy nơi Ðức giê-hô-va, hãy vững lòng bền chí.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

긍 휼 과 평 과 사 랑 이 너 희 에 게 더 욱 많 을 지 어 다

Vietnamese

nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

포 한 사 람 은 그 이 웃 을 꾀 어 불 선 한 길 로 인 도 하 느 니

Vietnamese

kẻ cường bạo quyến dụ bậu bạn mình, và dẫn người vào con đường không tốt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

한 자 가 무 장 을 하 고 자 기 집 을 지 킬 때 에 는 그 소 유 가 안 전 하

Vietnamese

khi một người mạnh sức cầm khí giới giữ cửa nhà mình, thì của cải nó vững vàng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

거 기 서 는 악 한 자 가 소 요 를 그 치 며 거 기 서 는 곤 비 한 자 가 평 을 얻 으

Vietnamese

Ở đó kẻ hung ác thôi rày rạc, và các người mỏn sức được an nghỉ;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 래 도 입 으 로 너 희 를 하 게 하 며 입 술 의 위 로 로 너 희 의 근 심 을 풀 었 으 리

Vietnamese

nhưng ta sẽ lấy miệng ta giục lòng các ngươi mạnh mẽ, lời an ủy của môi ta sẽ giảm bớt nơi đau đớn các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 런 즉 하 나 님 께 서 하 고 자 하 시 는 자 를 긍 휼 히 여 기 시 고 하 고 자 하 시 는 자 를 퍅 케 하 시 느 니

Vietnamese

như vậy, ngài muốn thương xót ai thì thương xót, và muốn làm cứng lòng ai thì làm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

너 희 가 대 우 리 를 아 는 것 같 이 우 리 주 예 수 의 날 에 너 희 가 우 리 의 자 랑 이 되 고 우 리 가 너 희 의 자 랑 이 되 는 것 이

Vietnamese

cũng như anh em đã nhận biết ít nhiều rồi: ấy là chúng tôi làm vẻ vang cho anh em, khác nào anh em cũng làm vẻ vang cho chúng tôi trong ngày Ðức chúa jêsus chúng ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

저 희 가 또 소 리 질 러 가 로 되 ` 이 사 람 이 아 니 라 바 라 바 라' 하 니 바 라 바 는 도 러

Vietnamese

chúng bèn kêu lên nữa rằng: Ðừng tha nó, nhưng tha ba-ra-ba! vả, ba-ra-ba là một kẻ trộm cướp.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,788,819,104 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK