Results for 나 는 베 트 남 입 니 다 translation from Korean to Vietnamese

Korean

Translate

나 는 베 트 남 입 니 다

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

나 는 귀 먹 은 자 같 이 듣 지 아 니 하 고 벙 어 리 같 이 입 을 열 지 아 니 하 오

Vietnamese

nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

노 력 하 는 자 는 식 욕 을 인 하 여 애 쓰 나 니 이 는 그 입 이 자 기 를 독 촉 함 이 니

Vietnamese

sự biết đói của kẻ lao khổ giúp làm việc cho người, bởi vì miệng người thúc giục người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 러 나 주 안 에 는 남 자 없 이 여 자 만 있 지 않 고 여 자 없 이 남 자 만 있 지 아 니 하 니

Vietnamese

song trong chúa thì chẳng phải đờn bà ngoại đờn ông, cũng chẳng phải đờn ông ngoại đờn bà;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

나 를 사 랑 하 는 자 들 이 나 의 사 랑 을 입 으 며 나 를 간 절 히 찾 는 자 가 나 를 만 날 것 이 니

Vietnamese

ta yêu mến những người yêu mến ta, phàm ai tìm kiếm ta sẽ gặp ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 고 기 는 지 극 히 거 룩 하 니 제 사 장 의 남 자 마 다 먹 을 것 이 니

Vietnamese

hễ người nam trong vòng những thầy tế lễ sẽ ăn thịt đó: ấy là một vật chí thánh.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 바 다 는 전 우 편 동 남 방 에 두 었 더

Vietnamese

người để cái biển ở bên hữu đền, hướng đông về phía nam.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

내 가 의 로 옷 을 삼 아 입 었 으 며 나 의 공 의 는 도 포 와 면 류 관 같 았 었 느 니

Vietnamese

tôi mặc lấy sự công bình, và nó che phủ tôi, sự ngay thẳng tôi khác nào áo ngoài và mão triều thiên.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

다 섯 달 란 트 받 은 자 는 바 로 가 서 그 것 으 로 장 사 하 여 또 다 섯 달 란 트 를 남 기

Vietnamese

tức thì, người đã nhận năm ta-lâng đi làm lợi ra, và được năm ta-lâng khác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

대 저 높 이 는 일 이 동 에 서 나 서 에 서 말 미 암 지 아 니 하 며 남 에 서 도 말 미 암 지 아 니 하

Vietnamese

chớ ngước sừng các ngươi cao lên, cũng đừng cứng cổ mà nói cách kỳ khôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 러 나 내 가 이 스 라 엘 가 운 데 칠 천 인 을 남 기 리 니 다 무 릎 을 바 알 에 게 꿇 지 아 니 하 고 다 그 입 을 바 알 에 게 맞 추 지 아 니 한 자 니

Vietnamese

nhưng ta đã để dành lại cho ta trong y-sơ-ra-ên bảy ngàn người không có quì gối xuống trước mặt ba-anh, và môi họ chưa hôn nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

` 너 희 보 는 이 것 들 이 날 이 이 르 면 돌 하 나 도 돌 위 에 남 지 않 고 다 무 너 뜨 리 우 리 라

Vietnamese

những ngày sẽ đến, mọi điều các ngươi ngó thấy đây, sẽ không còn một hòn đá nào chồng trên hòn khác mà không đổ xuống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

곧 오 빌 의 금 삼 천 달 란 트 와 천 은 칠 천 달 란 트 라 모 든 전 벽 에 입 히

Vietnamese

tức là ba ngàn ta lâng vàng Ô-phia, và bảy ngàn ta lâng bạc thét, đặng dùng bọc các vách đền;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

성 문 으 로 출 입 하 는 모 든 자 가 하 몰 과 그 아 들 세 겜 의 말 을 듣 고 성 문 으 로 출 입 하 는 그 모 든 남 자 가 할 례 를 받 으 니

Vietnamese

mọi người đi ra cửa thành mình đều nghe theo lời hê-mô và si-chem, con trai người, và hết thảy người nam đi ra cửa thành mình đều chịu phép cắt bì.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

각 각 그 재 능 대 로 하 나 에 게 는 금 다 섯 달 란 트 를, 하 나 에 게 는 두 달 란 트 를, 하 나 에 게 는 한 달 란 트 를 주 고 떠 났 더

Vietnamese

chủ đó cho người nầy năm ta-lâng, người kia hai, người khác một, tùy theo tài mỗi người; đoạn, chủ lên đường.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

가 로 되 ` 당 신 의 여 종 이 당 신 께 은 혜 입 기 를 원 하 나 이 다` 하 고 가 서 먹 고 얼 굴 에 다 시 는 수 색 이 없 으 니

Vietnamese

qua ngày sau vợ chồng dậy sớm, thờ lạy trước mặt Ðức giê-hô-va, đoạn trở về nhà mình tại ra-ma. eân-ca-na ăn ở cùng an-ne, là vợ mình; Ðức giê-hô-va bèn nhớ đến nàng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

내 가 입 을 여 니 내 혀 가 입 에 서 동 하 는 구

Vietnamese

kìa, tôi đã mở miệng ra, lưỡi tôi nói trong họng tôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

거 룩 하 게 하 시 는 자 와 거 룩 하 게 함 을 입 은 자 들 이 다 하 나 에 서 난 지 라 그 러 므 로 형 제 라 부 르 시 기 를 부 끄 러 워 아 니 하 시

Vietnamese

vì Ðấng làm nên thánh và kẻ được nên thánh, đều bởi một cha mà ra. cho nên ngài không thẹn mà gọi những kẻ đó là anh em,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 입 에 서 그 피 를 그 잇 사 이 에 서 그 가 증 한 것 을 제 하 리 니 그 도 남 아 서 우 리 하 나 님 께 로 돌 아 와 서 유 다 의 한 두 목 같 이 되 겠 고 에 그 론 은 여 부 스 사 람 같 이 되 리

Vietnamese

nhưng ta sẽ cất máu nó khỏi miệng nó, và sự gớm ghiếc nó khỏi giữa răng nó; nó cũng sẽ được sót lại cho Ðức chúa trời chúng ta, nó sẽ như tộc trưởng trong giu-đa, và Éc-rôn sẽ như người giê-bu-sít.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

세 겜 도 디 나 의 아 비 와 남 형 들 에 게 이 르 되 ` 나 로 너 희 에 게 은 혜 를 입 게 하 라 너 희 가 내 게 청 구 하 는 것 은 내 가 수 응 하 리

Vietnamese

si-chem thưa cùng cha và các anh em của người con gái rằng: xin cho tôi được ơn trước mặt các ông, và điều chi các ông nói, tôi xin nạp cho.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

두 달 란 트 받 았 던 자 도 와 서 가 로 되 주 여 내 게 두 달 란 트 를 주 셨 는 데 보 소 서 내 가 또 두 달 란 트 를 남 겼 나 이

Vietnamese

người đã nhận hai ta-lâng cũng đến mà thưa rằng: lạy chúa, chúa đã cho tôi hai ta-lâng; đây nầy, tôi đã làm lợi ra được hai ta-lâng nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.

Get a better translation with
8,927,633,604 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK