From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
나 는 귀 먹 은 자 같 이 듣 지 아 니 하 고 벙 어 리 같 이 입 을 열 지 아 니 하 오
nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
노 력 하 는 자 는 식 욕 을 인 하 여 애 쓰 나 니 이 는 그 입 이 자 기 를 독 촉 함 이 니
sự biết đói của kẻ lao khổ giúp làm việc cho người, bởi vì miệng người thúc giục người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 러 나 주 안 에 는 남 자 없 이 여 자 만 있 지 않 고 여 자 없 이 남 자 만 있 지 아 니 하 니
song trong chúa thì chẳng phải đờn bà ngoại đờn ông, cũng chẳng phải đờn ông ngoại đờn bà;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
나 를 사 랑 하 는 자 들 이 나 의 사 랑 을 입 으 며 나 를 간 절 히 찾 는 자 가 나 를 만 날 것 이 니
ta yêu mến những người yêu mến ta, phàm ai tìm kiếm ta sẽ gặp ta.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 고 기 는 지 극 히 거 룩 하 니 제 사 장 의 남 자 마 다 먹 을 것 이 니
hễ người nam trong vòng những thầy tế lễ sẽ ăn thịt đó: ấy là một vật chí thánh.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 바 다 는 전 우 편 동 남 방 에 두 었 더
người để cái biển ở bên hữu đền, hướng đông về phía nam.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
내 가 의 로 옷 을 삼 아 입 었 으 며 나 의 공 의 는 도 포 와 면 류 관 같 았 었 느 니
tôi mặc lấy sự công bình, và nó che phủ tôi, sự ngay thẳng tôi khác nào áo ngoài và mão triều thiên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
다 섯 달 란 트 받 은 자 는 바 로 가 서 그 것 으 로 장 사 하 여 또 다 섯 달 란 트 를 남 기
tức thì, người đã nhận năm ta-lâng đi làm lợi ra, và được năm ta-lâng khác.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
대 저 높 이 는 일 이 동 에 서 나 서 에 서 말 미 암 지 아 니 하 며 남 에 서 도 말 미 암 지 아 니 하
chớ ngước sừng các ngươi cao lên, cũng đừng cứng cổ mà nói cách kỳ khôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 러 나 내 가 이 스 라 엘 가 운 데 칠 천 인 을 남 기 리 니 다 무 릎 을 바 알 에 게 꿇 지 아 니 하 고 다 그 입 을 바 알 에 게 맞 추 지 아 니 한 자 니
nhưng ta đã để dành lại cho ta trong y-sơ-ra-ên bảy ngàn người không có quì gối xuống trước mặt ba-anh, và môi họ chưa hôn nó.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
` 너 희 보 는 이 것 들 이 날 이 이 르 면 돌 하 나 도 돌 위 에 남 지 않 고 다 무 너 뜨 리 우 리 라
những ngày sẽ đến, mọi điều các ngươi ngó thấy đây, sẽ không còn một hòn đá nào chồng trên hòn khác mà không đổ xuống.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
곧 오 빌 의 금 삼 천 달 란 트 와 천 은 칠 천 달 란 트 라 모 든 전 벽 에 입 히
tức là ba ngàn ta lâng vàng Ô-phia, và bảy ngàn ta lâng bạc thét, đặng dùng bọc các vách đền;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
성 문 으 로 출 입 하 는 모 든 자 가 하 몰 과 그 아 들 세 겜 의 말 을 듣 고 성 문 으 로 출 입 하 는 그 모 든 남 자 가 할 례 를 받 으 니
mọi người đi ra cửa thành mình đều nghe theo lời hê-mô và si-chem, con trai người, và hết thảy người nam đi ra cửa thành mình đều chịu phép cắt bì.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
각 각 그 재 능 대 로 하 나 에 게 는 금 다 섯 달 란 트 를, 하 나 에 게 는 두 달 란 트 를, 하 나 에 게 는 한 달 란 트 를 주 고 떠 났 더
chủ đó cho người nầy năm ta-lâng, người kia hai, người khác một, tùy theo tài mỗi người; đoạn, chủ lên đường.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
가 로 되 ` 당 신 의 여 종 이 당 신 께 은 혜 입 기 를 원 하 나 이 다` 하 고 가 서 먹 고 얼 굴 에 다 시 는 수 색 이 없 으 니
qua ngày sau vợ chồng dậy sớm, thờ lạy trước mặt Ðức giê-hô-va, đoạn trở về nhà mình tại ra-ma. eân-ca-na ăn ở cùng an-ne, là vợ mình; Ðức giê-hô-va bèn nhớ đến nàng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
내 가 입 을 여 니 내 혀 가 입 에 서 동 하 는 구
kìa, tôi đã mở miệng ra, lưỡi tôi nói trong họng tôi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
거 룩 하 게 하 시 는 자 와 거 룩 하 게 함 을 입 은 자 들 이 다 하 나 에 서 난 지 라 그 러 므 로 형 제 라 부 르 시 기 를 부 끄 러 워 아 니 하 시
vì Ðấng làm nên thánh và kẻ được nên thánh, đều bởi một cha mà ra. cho nên ngài không thẹn mà gọi những kẻ đó là anh em,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 입 에 서 그 피 를 그 잇 사 이 에 서 그 가 증 한 것 을 제 하 리 니 그 도 남 아 서 우 리 하 나 님 께 로 돌 아 와 서 유 다 의 한 두 목 같 이 되 겠 고 에 그 론 은 여 부 스 사 람 같 이 되 리
nhưng ta sẽ cất máu nó khỏi miệng nó, và sự gớm ghiếc nó khỏi giữa răng nó; nó cũng sẽ được sót lại cho Ðức chúa trời chúng ta, nó sẽ như tộc trưởng trong giu-đa, và Éc-rôn sẽ như người giê-bu-sít.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
세 겜 도 디 나 의 아 비 와 남 형 들 에 게 이 르 되 ` 나 로 너 희 에 게 은 혜 를 입 게 하 라 너 희 가 내 게 청 구 하 는 것 은 내 가 수 응 하 리
si-chem thưa cùng cha và các anh em của người con gái rằng: xin cho tôi được ơn trước mặt các ông, và điều chi các ông nói, tôi xin nạp cho.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
두 달 란 트 받 았 던 자 도 와 서 가 로 되 주 여 내 게 두 달 란 트 를 주 셨 는 데 보 소 서 내 가 또 두 달 란 트 를 남 겼 나 이
người đã nhận hai ta-lâng cũng đến mà thưa rằng: lạy chúa, chúa đã cho tôi hai ta-lâng; đây nầy, tôi đã làm lợi ra được hai ta-lâng nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.