Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

van, thổ nhĩ kỳ

Last Update: 2015-05-19
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

편지지

Vietnamese

nửa thư

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

게 라 와, 스 부 과, 후 람 이

Vietnamese

ghê-ra, sê-phu-phan, và hu-ram.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

이 그 곳 사 람 을 다 모 아 잔 치 하

Vietnamese

la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

각 판 의 장 은 십 규 빗, 광 은 일 규 빗

Vietnamese

mỗi tấm ván mười thước về dài, một thước rưỡi bề ngang.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 신 복 들 이 역 하 여 왕 을 궁 중 에 서 죽 이

Vietnamese

vả, những tôi tớ của a-môn mưu phản người, và giết người tại trong đền vua.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

편지지 (5 1/ 2 x 8 1/ 2 in)

Vietnamese

nửa thư (5 1/ 2 x 8 1/ 2 in)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

경 건 한 사 람 들 이 스 데 을 장 사 하 고 위 하 여 크 게 울 더

Vietnamese

dầu vậy, có mấy người tin kính chôn xác Ê-tiên và than khóc người quá bội.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 것 의 장 이 한 뼘, 광 이 한 뼘 으 로 네 모 듯 하 고 두 겹 이

Vietnamese

bảng đeo ngực may lót, hình vuông, bề dài một em-ban, bề ngang một em-ban.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 머 리 를 소 에 담 아 다 가 그 여 아 에 게 주 니 그 가 제 어 미 에 게 가 져 가 니

Vietnamese

rồi họ để đầu người trên mâm mà đem cho con gái ấy, nàng bèn đem cho mẹ mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

가 라 사 대 내 가 드 시 너 를 복 주 고 복 주 며 너 를 번 성 케 하 고 번 성 케 하 리 라 하 셨 더

Vietnamese

chắc ta sẽ ban phước cho ngươi nhiều, và khiến hậu tự ngươi sanh sản đông thêm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

가 로 되 여 호 와 는 나 의 석 이 시 요, 나 의 요 새 시 요, 나 를 건 지 시 는 자 시 요

Vietnamese

rằng: Ðức giê-hô-va là hòn đá và đồn lũy tôi, Ðấng giải cứu tôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 가 또 조 각 목 으 로 상 을 만 들 었 으 니 장 이 이 규 빗, 광 이 일 규 빗, 고 가 일 규 빗

Vietnamese

người cũng đóng một cái bàn bằng cây si-tim; bề dài hai thước, bề ngang một thước, bề cao một thước rưỡi;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

아 나 의 아 들 은 디 손 이 요 디 손 의 아 들 은 하 므 란 과, 에 스 과, 이 드 란 과, 그 란 이 요

Vietnamese

con trai của a-na là Ði-sôn. con trai của Ði-sôn là ham-ran, Ếch-ban, dít-ran, và kê-ran.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

예 수 께 서 가 라 사 대 ` 금 하 지 말 라 너 희 를 대 하 지 않 는 자 는 너 희 를 위 하 는 자 니 라' 하 시 니

Vietnamese

nhưng Ðức chúa jêsus phán rằng: Ðừng cấm họ, vì ai không nghịch cùng các ngươi, là thuận với các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,890,803,727 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK