Results for 주소 translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

주소

Vietnamese

phố

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

주소:

Vietnamese

Địa chỉ ip:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

다른 주소

Vietnamese

Địa chỉ khác

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

로컬 주소:

Vietnamese

Địa chỉ cục bộ:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

고정 ip 주소

Vietnamese

Địa chỉ ip tĩnh

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

ip 주소( i):

Vietnamese

Địa chỉ & ip:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Korean

전자 우편 주소 복사

Vietnamese

chép địa chỉ thư

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

io- 주소 정보name

Vietnamese

thông tin về cổng vrname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

dns ip 주소( i):

Vietnamese

Địa chỉ & ip dns:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Korean

링크 주소 보내기( l)...

Vietnamese

gửi địa chỉ & liên kết...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Korean

게이트웨이 ip 주소( i):

Vietnamese

Địa chỉ & ip cổng ra:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Korean

노드 이름에 쓰는 주소 집합은 지원하지 않습니다

Vietnamese

chưa hỗ trợ nhóm địa chỉ cho tên nút

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

이동 주소 표시줄에 입력한 페이지로 이동합니다.

Vietnamese

Đi tớiĐi tới trang web đã nhập vào thanh vị trí.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

주소 표시줄에 전체 경로를 보여줄 지 여부입니다

Vietnamese

hiện địa điểm đầy đủ

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

주소 표시줄 지우기 주소 표시줄의 내용을 삭제합니다.

Vietnamese

xoá thanh vị tríxóa nội dung của thanh vị trí.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

비밀번호, 이름, 전자우편 주소 같은 개인 정보name

Vietnamese

thông tin về người dùng như mật khẩu, tên và địa chỉ thưname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

주소 표시줄 웹 주소나 찾고자 하는 용어를 입력하십시오.

Vietnamese

thanh vị trínhập một địa chỉ web hoặc thuật ngữ tìm kiếm.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

전자 우편 주소 주고 엔터리 업데이트@ info: status

Vietnamese

hiển thị trình sửa contact với email đã chỉ định@ info: status

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

이름에 숫자와 마침표를 사용할 수 있기는 하지만 ip 주소 형식을 사용할 수는 없다.

Vietnamese

mặc dù tên có thể có chữ số và dấu chấm, nhưng chúng không được sử dụng định dạng số ip.

Last Update: 2011-03-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

주소 표시줄에 전체 경로 보이기@ option: check startup settings

Vietnamese

hiện địa điểm đầy đủ

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,794,121,597 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK