Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

가 무 너 지 면 의 인 이 무 엇 을 할

Vietnamese

nếu các nền bị phá đổ, người công bình sẽ làm sao?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

동 서 남 북 각 지 방 에 서 부 모 으 셨 도

Vietnamese

tức là các người ngài đã hiệp lại từ các xứ; từ phương đông, phương tây, phương bắc, phương nam.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 는 럭 중 에 서 조 금 을 가 져 네 옷 자 락 에 싸

Vietnamese

trong những cái còn lại, ngươi khá lấy một ít mà buộc vào vạt áo choàng mình;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

바 깥 문 통 에 서 부 안 문 현 관 앞 까 지 오 십 척 이

Vietnamese

khoảng hở giữa cửa vào và nhà ngoài của cửa trong là năm mươi cu-đê

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 의 얼 굴 을 볼 이 요 그 의 이 름 도 저 희 이 마 에 있 으 리

Vietnamese

chúng sẽ được thấy mặt chúa, và danh chúa sẽ ở trên trán mình. Ðêm không còn có nữa,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 는 목 을 굳 게 하 고 두 운 방 패 로 하 나 님 을 치 려 고 달 려 가 나

Vietnamese

người núp dưới gu khiên, ngước thẳng cổ, và xông đến chúa;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

곧 영 원 부 우 리 주 그 리 스 도 예 수 안 에 서 예 정 하 신 뜻 대 로 하 신 것 이

Vietnamese

theo ý định đời đời của ngài đã làm xong trong Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

네 가 알 지 못 하 느 냐 ? 예 로 부 사 람 이 이 세 상 에 있 어 옴 으

Vietnamese

hãy biết rõ rằng, từ đời xưa, từ khi loài người được đặt nơi thế gian,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 는 동 산 의 샘 이 요, 생 수 의 우 물 이 요, 레 바 논 에 서 부 흐 르 는 시 내 로 구

Vietnamese

mình là mạch nước trong vườn, là giếng nước sống, là dòng nước chảy từ li-ban!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 희 가 나 를 찾 아 도 만 나 지 못 할 이 요 나 있 는 곳 에 오 지 도 못 하 리 라' 하 신

Vietnamese

các ngươi sẽ kiếm ta mà chẳng thấy, và nơi ta ở, các ngươi không thể đến được.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

한 그 룹 의 이 날 개 는 다 섯 규 빗 이 요, 저 날 개 도 다 섯 규 빗 이 니, 이 날 개 끝 으 로 부 저 날 개 끝 까 지 십 규 빗 이

Vietnamese

cánh này và cánh kia của mỗi chê-ru-bin có năm thước, thế là mười thước từ chót cánh này tới chót cánh kia.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 러 나 내 어 머 니 의 태 로 부 나 를 택 정 ( 擇 定 ) 하 시 고 은 혜 로 나 를 부 르 신 이

Vietnamese

nhưng khi Ðức chúa trời, là Ðấng đã để riêng tôi ra từ lúc còn trong lòng mẹ, và lấy ân điển gọi tôi, vui lòng

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,917,884,243 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK