Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
남 편 은 집 을 떠 나 먼 길 을 갔 는
vì chồng tôi không có ở nhà, người trẩy đi xa xuôi lắm,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
갈 릴 리 맞 은 편 거 라 사 인 의 땅 에 이 르
kế đó, ghé vào đất của dân giê-ra-sê, ngang xứ ga-li-lê.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
가 라 사 대 ` 가 서 네 남 편 을 불 러 오 라
Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đi, gọi chồng ngươi, rồi trở lại đây.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
게 르 손 가 족 들 은 장 막 뒤 곧 서 편 에 진 을 칠 것 이
các họ hàng của ghẹt-sôn đóng trại về phía tây, sau đền tạm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
가 난 한 자 의 송 사 라 고 편 벽 되 이 두 호 하 지 말 지 니 라
ngươi chớ tư vị kẻ nghèo trong việc kiện cáo.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 가 또 회 막 안 곧 성 막 남 편 에 등 대 를 놓 아 상 과 대 하 게 하
Ðể chân đèn trong hội mạc về phía nam, đối diện cùng cái bàn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
남 편 은 그 아 내 에 게 대 한 의 무 를 다 하 고 아 내 도 그 남 편 에 게 그 렇 게 할 지
chồng phải làm hết bổn phận đối với vợ, và đối với chồng cũng vậy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 동 편 경 계 는 염 해 니 요 단 끝 까 지 요 그 북 편 경 계 는 요 단 끝 에 당 한 해 만 에 서 부
giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 받 침 다 섯 은 전 우 편 에 두 었 고 다 섯 은 전 좌 편 에 두 었 고 전 우 편 동 남 에 는 그 바 다 를 두 었 더
người sắp đặt táng như vầy: băm cái về bên hữu đền, và năm cái về bên tả. còn biển, người để nơi bên hữu đền, về hướng nam đông.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
그 척 수 는 북 편 도 사 천 오 백 척 이 요 남 편 도 사 천 오 백 척 이 요, 동 편 도 사 천 오 백 척 이 요, 서 편 도 사 천 오 백 척 이
nầy là tư vuông của nó: phía bắc bốn ngàn năm trăm, phía nam bốn ngàn năm trăm cần, phía đông bốn ngàn năm trăm, phía tây bốn ngàn năm trăm.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: