Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

야, 하 난, 아 난

Vietnamese

a-hi-gia, ha-nan, a-nan,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

아 델, 스 기 야, 앗 술

Vietnamese

a-te, Ê-xê-chia, a-xu-rơ,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 돌 과 아 오 와 세 겔 이

Vietnamese

ghê-đôn, a-hi-ô, và xê-ke.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

당 신 이 친 그 를 심 문 하 시

Vietnamese

nhưng quản cơ ly-sia đến, bắt nó khỏi tay chúng tôi cách hung bạo,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

요 와, 사 삭 과, 여 레 못

Vietnamese

con trai của bê-ria là a-hi-ô, sa-sác,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 의 옷 을 벗 기 고 홍 포 를 입

Vietnamese

họ cổi áo ngài ra, lấy áo điều mà khoác cho ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 부 한 자 는 양 과 소 가 심 많 으

Vietnamese

người giàu có chiên bò rất nhiều;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 돌 과 아 오 와 스 가 랴 와 미 글 롯 이

Vietnamese

ghê-đô, a-hi-ô, xa-cha-ri, và mích-lô.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

누 가 능 철 곧 북 방 의 철 과 놋 을 꺾 으 리

Vietnamese

sắt và đồng của phương bắc, người ta có thể bẻ gãy được sao?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

광 풍 을 평 정 하 사 물 결 로 잔 잔 케 하 시 는 도

Vietnamese

ngài ngừng bão-tố, đổi nó ra bình tịnh, và sóng êm lặng.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 들 이 그 를 떠 나 고 그 의 모 든 길 을 무 관 여 김 이

Vietnamese

bởi vì chúng có xây bỏ theo chúa, không kể đến các đường lối ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

네 발 의 행 할 첩 경 을 평 탄 케 하 며 네 모 든 길 을 든 든

Vietnamese

hãy ban bằng cái nẻo của chơn con đi, và lập cho vững vàng các đường lối con,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

므 라 욧 은 아 마 랴 를 낳 았 고, 아 마 랴 는 아 둡 을 낳 았 고

Vietnamese

mê-ra-giốt sanh a-ma-ria; a-ma-ria sanh a-hi-túp;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 아 들 은 북 기 요, 그 아 들 은 웃 시 요, 그 아 들 은 스 라

Vietnamese

bu-ki con trai của a-bi-sua, u-xi con trai của bu-ki, xê-ra-hi-gia con trai của u-xi,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 아 들 은 므 라 욧 이 요, 그 아 들 은 아 마 랴 요, 그 아 들 은 아 둡 이

Vietnamese

mê-ra-giốt con trai của xê-ra-hi-gia, a-ma-ria con trai của mê-ra-giốt, a-hi-túp con trai của a-ma-ria,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

스 라 야 의 십 대 손 이 요, 웃 시 엘 의 십 일 대 손 이 요, 북 기 의 십 이 대 손 이 요

Vietnamese

mê-ra-giốt con trai của xê-ra-hi-gia, xê-ra-hi-gia con trai của u-xi,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,794,101,573 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK