Via de voorbeelden van menselijke vertaling trachten te leren vertalen.
Van professionele vertalers, bedrijven, webpagina's en gratis beschikbare vertaalbronnen.
아 히 야, 하 난, 아 난
a-hi-gia, ha-nan, a-nan,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
아 델, 히 스 기 야, 앗 술
a-te, Ê-xê-chia, a-xu-rơ,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
그 돌 과 아 히 오 와 세 겔 이
ghê-đôn, a-hi-ô, và xê-ke.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
당 신 이 친 히 그 를 심 문 하 시
nhưng quản cơ ly-sia đến, bắt nó khỏi tay chúng tôi cách hung bạo,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
아 히 요 와, 사 삭 과, 여 레 못
con trai của bê-ria là a-hi-ô, sa-sác,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
그 의 옷 을 벗 기 고 홍 포 를 입 히
họ cổi áo ngài ra, lấy áo điều mà khoác cho ngài.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
그 부 한 자 는 양 과 소 가 심 히 많 으
người giàu có chiên bò rất nhiều;
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
그 돌 과 아 히 오 와 스 가 랴 와 미 글 롯 이
ghê-đô, a-hi-ô, xa-cha-ri, và mích-lô.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
누 가 능 히 철 곧 북 방 의 철 과 놋 을 꺾 으 리
sắt và đồng của phương bắc, người ta có thể bẻ gãy được sao?
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
광 풍 을 평 정 히 하 사 물 결 로 잔 잔 케 하 시 는 도
ngài ngừng bão-tố, đổi nó ra bình tịnh, và sóng êm lặng.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
그 들 이 그 를 떠 나 고 그 의 모 든 길 을 무 관 히 여 김 이
bởi vì chúng có xây bỏ theo chúa, không kể đến các đường lối ngài.
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
네 발 의 행 할 첩 경 을 평 탄 케 하 며 네 모 든 길 을 든 든 히 하
hãy ban bằng cái nẻo của chơn con đi, và lập cho vững vàng các đường lối con,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
므 라 욧 은 아 마 랴 를 낳 았 고, 아 마 랴 는 아 히 둡 을 낳 았 고
mê-ra-giốt sanh a-ma-ria; a-ma-ria sanh a-hi-túp;
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
그 아 들 은 북 기 요, 그 아 들 은 웃 시 요, 그 아 들 은 스 라 히 야
bu-ki con trai của a-bi-sua, u-xi con trai của bu-ki, xê-ra-hi-gia con trai của u-xi,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
그 아 들 은 므 라 욧 이 요, 그 아 들 은 아 마 랴 요, 그 아 들 은 아 히 둡 이
mê-ra-giốt con trai của xê-ra-hi-gia, a-ma-ria con trai của mê-ra-giốt, a-hi-túp con trai của a-ma-ria,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit:
스 라 히 야 의 십 대 손 이 요, 웃 시 엘 의 십 일 대 손 이 요, 북 기 의 십 이 대 손 이 요
mê-ra-giốt con trai của xê-ra-hi-gia, xê-ra-hi-gia con trai của u-xi,
Laatste Update: 2012-05-05
Gebruiksfrequentie: 1
Kwaliteit: