From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sit nomen domini benedictum ex hoc nunc et usque in saeculu
con cháu người sẽ cường thạnh trên đất; dòng dõi người ngay thẳng sẽ được phước.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
benedictum quod venit regnum patris nostri david osanna in excelsi
phước cho nước đến, là nước vua Ða-vít, tổ phụ chúng ta! hô-sa-na ở trên nơi rất cao!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
et benedictum nomen maiestatis eius in aeternum et replebitur maiestate eius omnis terra fiat fia
hỡi Ðức chúa trời, sự công bình chúa rất cao. chính chúa đã làm công việc cả thể, hỡi Ðức chúa trời, ai giống như chúa?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
et ait david ad abigail benedictus dominus deus israhel qui misit te hodie in occursum meum et benedictum eloquium tuu
Ða-vít đáp cùng a-bi-ga-in rằng: Ðáng ngợi khen giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã sai ngươi đến đón ta ngày nay!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sit nomen eius benedictum in saecula ante solem permanet nomen eius et benedicentur in ipso omnes tribus terrae omnes gentes beatificabunt eu
hỡi Ðức chúa trời, chúa đã dạy tôi từ buổi thơ ấu; cho đến bây giờ tôi đã rao truyền các công việc lạ lùng của chúa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: