From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
non enim angelis subiecit orbem terrae futurum de quo loquimu
vả, thế gian hầu đến mà chúng ta nói đó, Ðức chúa trời chẳng từng khiến nó phục dưới quyền các thiên sứ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
confidimus autem de vobis dilectissimi meliora et viciniora saluti tametsi ita loquimu
hỡi những kẻ rất yêu dấu, dẫu chúng ta nói vậy, vẫn còn đương trông đợi những việc tốt hơn từ nơi anh em, là những việc đưa đến sự cứu rỗi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
non enim sumus sicut plurimi adulterantes verbum dei sed ex sinceritate sed sicut ex deo coram deo in christo loquimu
vả, chúng tôi chẳng giả mạo lời của Ðức chúa trời như nhiều kẻ khác; nhưng chúng tôi lấy lòng chân thật, theo như đạo từ Ðức chúa trời đến thể nào, thì giảng ra thể ấy trước mặt Ðức chúa trời, trong Ðấng christ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
habentes autem eundem spiritum fidei sicut scriptum est credidi propter quod locutus sum et nos credimus propter quod et loquimu
vì chúng tôi có đồng một lòng tin, y như lời kinh thánh rằng: ta đã tin, cho nên ta nói, cũng vậy, chúng tôi tin, cho nên mới nói,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: