Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nunc autem sine lege iustitia dei manifestata est testificata a lege et propheti
nhưng hiện bây giờ, sự công bình của Ðức chúa trời, mà luật pháp và các đấng tiên tri đều làm chứng cho, đã bày tỏ ra ngoài luật pháp;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
et vita manifestata est et vidimus et testamur et adnuntiamus vobis vitam aeternam quae erat apud patrem et apparuit nobi
vì sự sống đã bày tỏ ra, chúng tôi có thấy, và đang làm chứng cho, chúng tôi rao truyền cho anh em sự sống đời đời vốn ở cùng Ðức chúa cha và đã bày tỏ ra cho chúng tôi rồi;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
manifestata est autem nunc per inluminationem salvatoris nostri iesu christi qui destruxit quidem mortem inluminavit autem vitam et incorruptionem per evangeliu
mà bây giờ mới bày ra bởi sự hiện ra của Ðức chúa jêsus christ, cứu chúa chúng ta, ngài đã hủy phá sự chết, dùng tin lành phô bày sự sống và sự không hề chết ra cho rõ ràng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
quis non timebit domine et magnificabit nomen tuum quia solus pius quoniam omnes gentes venient et adorabunt in conspectu tuo quoniam iudicia tua manifestata sun
lạy chúa, ai là kẻ không kính sợ và không ngợi khen danh ngài? vì một mình ngài là thánh, mọi dân tộc sẽ đến thờ lạy trước mặt ngài, vì các sự đoán xét ngài đã được tỏ ra.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: