From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mens iusti meditatur oboedientiam os impiorum redundat mali
lòng người công bình suy nghĩ lời phải đáp; nhưng miệng kẻ ác buông ra điều dữ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
et viscera eius abundantius in vos sunt reminiscentis omnium vestrum oboedientiam quomodo cum timore et tremore excepistis eu
khi người nhớ đến sự vâng lời của anh em hết thảy, và anh em tiếp người cách sợ sệt run rẩy dường nào, thì tình yêu thương của người đối với anh em càng bội lên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
secundum praescientiam dei patris in sanctificatione spiritus in oboedientiam et aspersionem sanguinis iesu christi gratia vobis et pax multiplicetu
theo sự biết trước của Ðức chúa trời, là Ðức chúa cha, và được nên thánh bởi Ðức thánh linh, đặng vâng phục Ðức chúa jêsus christ và có phần trong sự rải huyết ngài: nguyền xin ân điển và bình an thêm lên cho anh em!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: