From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sudah makan ke
đã ăn rồi
Last Update: 2024-04-04
Usage Frequency: 1
Quality:
aku sudah makan.
em ăn rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 2
Quality:
kamu sudah makan?
huynh đã ăn gì chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- dia sudah makan.
-cô ấy đã ăn rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak sudah..
tuần trước anh chu đáo thật đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awah sudah makan ke
đã ăn rồi
Last Update: 2024-06-08
Usage Frequency: 1
Quality:
sudah makan, hari ini?
hôm nay ông đã ăn chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak sudah gila.
anh điên rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak sudah gila!
Ông điên rồi!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- awak sudah gila?
anh điên à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tidak, awak sebelum ini sudah makan 4.
ko ngài đã ăn đến 4 quả cơ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
apa ayah sudah makan malam?
bố đã ăn tối chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak sudah bebas.
bây giờ anh đã ra ngoài
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak sudah berehat?
Đã nghỉ ngơi gì chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- awak sudah bangun?
wow, con đây rồi?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak sudah sedia tahu.
anh biết điều đó rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
apa awak sudah berkemas?
cô đóng gói đồ đạc chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jaggu, awak sudah tahu?
jaggu, cô có biết gì về chuyện này không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- awak sudah dengar, jim?
- cậu biết gì chưa, jim?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak sudah bersedia sekarang.
con đã sẵn sàng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: