From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
itu tidak berpengaruh.
nhưng chẳng được gì.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mri akan berpengaruh terhadapnya.
mri chắc chắn có hiệu quả với anh ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
semangat tadi kaya dan berpengaruh.
vị thần này rất giàu có và quyền lực.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
boleh berpengaruh pada hubungan kita.
em muốn thay đổi cuộc chơi một chút.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
huruf besar/ kecil berpengaruh
& phân biá»t chữ hoa/ thưá»ng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
memiliki nama dan pekerjaan yang berpengaruh.
cái tên mạnh mẽ. có công việc rất tốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tapi tak berpengaruh, temannya belum tahu.
nhưng không sao, hắn không gọi được người của hắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ini tak berpengaruh banyak pada awak, kan?
nói như vậy chẳng thay đổi được gì nhiều! Đúng không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
itu tidak berpengaruh dengan yang kupercayai.
cũng không khác điều tao tin là mấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aku boleh kenalkan kau kpd mrk yg berpengaruh.
tôi có thể kết nối cậu đến với mọi người.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
orang politik, pembunuh, orang yang berpengaruh.
chính trị gia, kẻ giết người, những kẻ có ảnh hưởng khác..
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aku kurangkan cukai utk kawan-kawan berpengaruh
ta đã giảm thuế cho nhiều người có thế lực.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aku seorang yang berpengaruh dalam komuniti ini sekarang.
giờ tôi là một người có ảnh hưởng trong cộng đồng này.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak berdepan dengan orang yang lebih berpengaruh dari saya.
có nhiều con cá bự hơn tôi muốn điều đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"tolong, bapa aku seorang yang berkuasa dan berpengaruh. "
cha tôi là một người đàn ông đầy quyền lực. ảnh hưởng của ông ấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
orang yang amat berpengaruh di kalangan mafia rusia. dia memperuntukkan segala dana:
một tên tài phiệt có liên quan đến mafia nga và hắn tài trợ mọi thứ:
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jika fantasi awak itu adalah perkara yang sebenar... maka puak ini mempunyai orang yang berpengaruh melindungi mereka.
nếu như ý tưởng bé nhỏ kỳ cục của cô lại trở thành hiện thực... vậy thì các tổ chức đó phải có vài nhà lãnh đạo khá hay ho đứng sau lưng chống đỡ cho.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: