From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
melepak.
tụ tập.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
melepak?
chơi bời sao?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- melepak.
- xơi nước tí.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kami melepak...
"bọn tôi cùng nhau..."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
putih melepak
bao phủ trắng
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
selalu saja melepak.
thử hỏi làm sao nó trông coi nổi cái trà quán này chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- kami hanya melepak.
- chúng tôi không làm gì sai cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
untuk melepak. aku tak tahu.
- chắc ở nhà chơi với đám mọt sách.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- seperti melepak di taman.
những con đường trong thành phố.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saya gonna melepak di chinatown.
mình sẽ đến khu phố tàu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
baiklah. saya akan melepak di sini.
Được rồi. con chỉ cần ở lại đây .
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ia merupakan tempat melepak chechen
chỉ là, ừ, tụ tập với chechen thôi mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
salji , tiada masa untuk melepak.
snow, không có thì giờ để la cà đâu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
penyeluk saku, pencuri kereta, melepak.
anh biết, trộm cướp , cướp xe , người lang thang ,
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
okey, awak ajak kawan-kawan awak melepak.
nói lại lúc đầu, được chứ? Ông mời bạn đến nhà chơi, đúng không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saya memerlukan senarai semua tempat dia melepak.
tôi cần danh sách những nơi anh ta đã đến.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kenapa kita tak melepak malam ni, josh? berhibur.
sao chúng ta không đập phá một bữa ra trò vào tối nay, josh?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
itu gadis yang hollister rogol dan bunuh setelah melepak ditempat itu.
Đó là cô gái đã bị tên hollister cưỡng hiếp và sát hại. sau khi đi chơi trong chỗ đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kita cuma ada 2 jam lagi sebelum pembersihan. dan awak boleh lagi melepak?
còn chưa đầy 2 giờ nữa lễ thanh trừng sẽ diễn ra, và con thì ở ngoài chơi bời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
selama 3 jam aku melepak di jalanan... tanpa melakukan apa-apa pun.
tôi có 3 giờ ở ngoài đường chẳng làm gì hết.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: