Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
фараона, царя Египетского, и слуг его, и князей его и весь народ его,
cho pha-ra-ôn, vua nước Ê-díp-tô, cho những đầy tớ người, cho các quan trưởng và dân sự người;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
После сего виночерпий царя Египетского и хлебодар провинились пред господином своим, царем Египетским.
mấy việc nầy qua rồi, xảy có quan tửu chánh và quan thượng thiện của vua Ê-díp-tô phạm đến chúa mình.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Однажды виночерпию и хлебодару царя Египетского, заключенным в темнице, виделись сны, каждому свой сон, обоим в одну ночь, каждому сон особенного значения.
cùng trong một đêm, quan tửu chánh và quan thượng thiện của vua Ê-díp-tô đương bị cầm ngục, thấy một điềm chiêm bao, mỗi người một chiêm bao, và mỗi chiêm bao có ý nghĩa rõ ràng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kblocks, египетский стиль. name
name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: