Results for мгновение translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

мгновение

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

посещаешь его каждое утро, каждое мгновение испытываешь его?

Vietnamese

viếng thăm người mỗi buổi sớm, và thử thách người mỗi lúc mỗi khi?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

отделитесь от общества сего, и Я истреблю их во мгновение.

Vietnamese

hãy tách khỏi giữa hội chúng nầy, thì ta sẽ tiêu diệt nó trong một lát.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Уста правдивые вечно пребывают, а лживый язык – только на мгновение.

Vietnamese

môi chân thật được bền đỗ đời đời; song lưỡi giả dối chỉ còn một lúc mà thôi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

отсторонитесь от общества сего, и Я погублю их во мгновение. Но они пали на лица свои.

Vietnamese

hãy dan ra khỏi giữa hội chúng nầy, thì ta sẽ tiêu diệt nó trong một lát. nhưng hai người sấp mặt xuống đất,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И, возведя Его на высокую гору, диавол показал Ему все царства вселенной во мгновение времени,

Vietnamese

ma quỉ đem ngài lên, cho xem mọi nước thế gian trong giây phút;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

вдруг, во мгновение ока, при последней трубе; ибовострубит, и мертвые воскреснут нетленными, а мы изменимся.

Vietnamese

trong giây phút, trong nháy mắt, lúc tiếng kèn chót; vì kèn sẽ thổi, kẻ chết đều sống lại được không hay hư nát, và chúng ta đều sẽ biến hóa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Пойди, народ мой, войди в покои твои и запри за собой двери твои, укройся на мгновение, доколе не пройдет гнев;

Vietnamese

hỡi dân ta, hãy đến vào buồng và đóng cửa lại. hãy ẩn mình một lát, cho đến chừng nào cơn giận đã qua.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Множество врагов твоих будет, как мелкая пыль, и полчище лютых, как разлетающаяся плева; и это совершится внезапно, в одно мгновение.

Vietnamese

nhưng muôn vàn kẻ thù ngươi sẽ như bụi nhỏ, lũ cường bạo như trấu bay đi; sự đó sẽ xảy đến thình lình chỉ trong một lát.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

gadu- gadu: польская служба мгновенных сообщенийname

Vietnamese

name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,787,792,580 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK