Results for отступление translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

отступление

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Иначе он ко греху своему прибавит отступление, будет рукоплескать между нами и еще больше наговорит против Бога.

Vietnamese

người có thêm sự phản nghịch vào tội lỗi mình, vỗ tay mình tại giữa chúng tôi, và càng thêm lời nói nghịch Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Да не обольстит вас никто никак: ибо день тотне придет , доколе не придет прежде отступление и не откроетсячеловек греха, сын погибели,

Vietnamese

mặc ai dùng cách nào, cũng đừng để họ lừa dối mình. vì phải có sự bỏ đạo đến trước, và có người tội ác, con của sự hư mất hiện ra,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

А о тебе наслышались они, что ты всех Иудеев, живущих между язычниками, учишь отступлению от Моисея, говоря, чтобы они не обрезывали детей своих и не поступали по обычаям.

Vietnamese

vả, chúng đã hay rằng anh dạy các người giu-đa ở trong các dân ngoại rằng phải từ bỏ môi-se, chớ nên làm phép cắt bì cho con mình, hay là ăn ở theo thói tục mình nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,763,347,308 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK