Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Иначе он ко греху своему прибавит отступление, будет рукоплескать между нами и еще больше наговорит против Бога.
người có thêm sự phản nghịch vào tội lỗi mình, vỗ tay mình tại giữa chúng tôi, và càng thêm lời nói nghịch Ðức chúa trời.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Да не обольстит вас никто никак: ибо день тотне придет , доколе не придет прежде отступление и не откроетсячеловек греха, сын погибели,
mặc ai dùng cách nào, cũng đừng để họ lừa dối mình. vì phải có sự bỏ đạo đến trước, và có người tội ác, con của sự hư mất hiện ra,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
А о тебе наслышались они, что ты всех Иудеев, живущих между язычниками, учишь отступлению от Моисея, говоря, чтобы они не обрезывали детей своих и не поступали по обычаям.
vả, chúng đã hay rằng anh dạy các người giu-đa ở trong các dân ngoại rằng phải từ bỏ môi-se, chớ nên làm phép cắt bì cho con mình, hay là ăn ở theo thói tục mình nữa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: