Results for причастниками translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

причастниками

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Ибо мы сделались причастниками Христу, если только начатую жизнь твердо сохраним до конца,

Vietnamese

vì chúng ta đã được dự phần với Ðấng christ, miễn là giữ lòng tin ban đầu của chúng ta cho vững bền đến cuối cùng,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Ибо невозможно – однажды просвещенных, и вкусивших дара небесного, и соделавшихся причастниками Духа Святаго,

Vietnamese

vì chưng những kẻ đã được soi sáng một lần, đã nếm sự ban cho từ trên trời, dự phần về Ðức thánh linh,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

которыми дарованы нам великие и драгоценные обетования, дабы вы через них соделались причастниками Божеского естества, удалившись от господствующего в мире растления похотью:

Vietnamese

và bởi vinh hiển nhơn đức ấy, ngài lại ban lời hứa rất quí rất lớn cho chúng ta, hầu cho nhờ đó anh em được lánh khỏi sự hư nát của thế gian bởi tư dục đến, mà trở nên người dự phần bổn tánh Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,043,149,566 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK