Results for провозглашено translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

провозглашено

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

И провозглашено было по всему стану при захождении солнца: каждыйиди в свой город, каждый в свою землю!

Vietnamese

lối chiều, trong hàng quân có rao truyền rằng: ai nấy hãy trở về thành mình, xứ mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Посему, что вы сказали в темноте, то услышится во свете; и что говорили на ухо внутри дома, то будет провозглашено на кровлях.

Vietnamese

vậy nên mọi điều mà các ngươi đã nói nơi tối, sẽ nghe ra nơi sáng; mọi điều mà các ngươi đã nói vào lỗ tai trong buồng kín, sẽ giảng ra trên mái nhà.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Прощение же состоит в том, чтобы всякий заимодавец, который дал взаймы ближнему своему, простил долг и не взыскивал с ближнего своегоили с брата своего, ибо провозглашено прощение ради Господа.

Vietnamese

nầy là lệ của sự giải thích. phàm chủ nợ phải giải thích món vay mà mình đã chịu cho kẻ lân cận mình vay: ngươi chớ thúc kẻ lân cận mình hay là anh em mình trả lại, vì người ta đã cao rao năm giải thích cho Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,794,087,981 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK