Results for синедрионом translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

синедрионом

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Или пусть сии самые скажут, какую нашли они во мне неправду, когда я стоял перед синедрионом,

Vietnamese

hay là các người ở đây phải nói cho biết đã thấy tôi có sự gì đáng tội, lúc tôi đứng tại tòa công luận,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Итак ныне же вы с синедрионом дайте знать тысяченачальнику, чтобы он завтра вывел его к вам, как будто вы хотите точнее рассмотреть дело о нем; мы же, прежде нежели он приблизится, готовы убить его.

Vietnamese

vậy bây giờ các ông với tòa công luận hãy xin quản cơ bắt nó đến đứng trước mặt các ông, như là muốn tra xét việc nó cho kỹ càng hơn nữa; còn chúng tôi sửa soạn sẵn để khi nó chưa đến đây thì giết đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

А Я говорю вам, что всякий, гневающийся на брата своего напрасно, подлежит суду; кто же скажет брату своему: „рака", подлежит синедриону; а кто скажет: „безумный", подлежит геенне огненной.

Vietnamese

song ta phán cho các ngươi: hễ ai giận anh em mình thì đáng bị tòa án xử đoán; ai mắng anh em mình là đồ điên, thì đáng bị lửa địa ngục hình phạt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,762,413,395 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK