Results for сотворил translation from Russian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Russian

Vietnamese

Info

Russian

сотворил

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

В начале сотворил Бог небо и землю.

Vietnamese

ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

сотворил Ас, Кесиль и Хима и тайники юга;

Vietnamese

ngài dựng nên sao bắc đẩu, sao cày, và sao rua, cùng những lầu các bí mật của phương nam.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

что сотворил Мне величие Сильный, и свято имя Его;

Vietnamese

bởi Ðấng toàn năng đã làm các việc lớn cho tôi. danh ngài là thánh,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Ибо все боги народов ничто, а Господь небеса сотворил.

Vietnamese

vì các thần của những dân tộc vốn là hình tượng; còn Ðức giê-hô-va dựng nên các từng trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

В начале же создания, Бог мужчину и женщину сотворил их.

Vietnamese

nhưng từ lúc đầu sáng thế, Ðức chúa trời làm ra một người nam và một người nữ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Столько чудес сотворил Он пред ними, и они не веровали в Него,

Vietnamese

vả, dẫu ngài đã làm bấy nhiêu phép lạ trước mặt chúng, họ cũng không tin ngài,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

поминайте чудеса, которые Он сотворил, знамения Его и суды уст Его,

Vietnamese

hỡi dòng dõi của y-sơ-ra-ên, là đầy tớ ngài, hỡi con cháu của gia-cốp, là kẻ ngài chọn,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Потому и встретил Его народ, ибо слышал, что Он сотворил это чудо.

Vietnamese

Ấy cũng tại điều đó mà đoàn dân đi đón ngài, vì có nghe rằng ngài đã làm phép lạ ấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

благословен Господь Бог Израилев, что посетил народ Свой и сотворил избавление ему,

Vietnamese

ngợi khen chúa, là Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, vì đã thăm viếng và chuộc dân ngài,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Неразумные! не Тот же ли, Кто сотворил внешнее, сотворил и внутреннее?

Vietnamese

hỡi kẻ dại dột! Ðấng đã làm nên bề ngoài, há không làm nên bề trong nữa sao?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

когда еще Он не сотворил ни земли, ни полей, ни начальных пылинок вселенной.

Vietnamese

trước khi Ðức giê-hô-va chưa có dựng nên đất, đồng ruộng, và tro bụi đầu tiên của thế gian, thì ta đã sanh ra rồi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Вот родословие Адама: когда Бог сотворил человека, по подобию Божию создал его,

Vietnamese

Ðây là sách chép dòng dõi của a-đam. ngày mà Ðức chúa trời dựng nên loài người, thì người làm nên loài người giống như Ðức chúa trời;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И пошел и начал проповедывать в Десятиградии, что сотворил с ним Иисус; и все дивились.

Vietnamese

vậy, người đi, đồn ra trong xứ Ðê-ca-bô-lơ những điều lớn lao thể nào mà Ðức chúa jêsus đã làm cho mình; ai nấy đều lấy làm lạ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

в последние дни сии говорил нам в Сыне, Которого поставил наследником всего, чрез Которого и веки сотворил.

Vietnamese

rồi đến những ngày sau rốt nầy, ngài phán dạy chúng ta bởi con ngài, là con mà ngài đã lập lên kế tự muôn vật, lại bởi con mà ngài đã dựng nên thế gian;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Тогда многие из Иудеев, пришедших к Марии и видевших, что сотворил Иисус, уверовали в Него.

Vietnamese

có nhiều người giu-đa đã đến cùng ma-ri và thấy sự Ðức chúa jêsus làm bèn tin ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И сотворил Бог человека по образу Своему, по образу Божию сотворил его; мужчину и женщину сотворил их.

Vietnamese

Ðức chúa trời dựng nên loài người như hình ngài; ngài dựng nên loài người giống như hình Ðức chúa trời; ngài dựng nên người nam cùng người nữ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

И сказал Соломон Богу: Ты сотворил Давиду, отцу моему, великую милость и поставил меня царем вместо него.

Vietnamese

sa-lô-môn thưa cùng Ðức chúa trời rằng: chúa đã ban ơn rộng cho Ða-vít, cha tôi, và đã đặt tôi làm vua thế cho người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Многие пришли к Нему и говорили, что Иоанн не сотворил никакого чуда, но все, что сказал Иоанн о Нем, было истинно.

Vietnamese

có nhiều kẻ đến cùng ngài, mà nói rằng: giăng chưa làm một phép lạ nào, nhưng mọi điều giăng đã nói về người nầy là thật.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Господи Саваоф, Боже Израилев, седящий на Херувимах! Ты один Богвсех царств земли; Ты сотворил небо и землю.

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, là Ðấng ngự trên các chê-ru-bin, chỉ một mình ngài là Ðức chúa trời của mọi nước trên đất, ngài đã dựng nên trời và đất.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Вот, Я сотворил кузнеца, который раздувает угли в огне и производит орудие для своего дела, – и Я творю губителя для истребления.

Vietnamese

nầy, chính ta đã tạo thành người thợ rèn thổi lửa than, chế ra khí dụng để dùng; và cũng chính ta đã tạo thành kẻ phá diệt đặng làm sự phá diệt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,774,770,779 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK