Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i častan je.
và thật là vinh dự.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i jednako častan.
và chính trực như ông ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
on je častan čovek.
Ổng là một người chính trực.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
bio je častan, posvećen.
tận tụy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-to je častan zadatak.
Đó là một nhiệm vụ cao quý.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imaš reputaciju da si častan.
anh có tiếng tăm tốt về danh dự.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ti si častan čovek, kvil.
cậu là người có nghĩa khí, quill.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tvoj muž je bio častan čovek.
chồng của chị là 1 bậc quân tử.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
general hummel je častan čovek.
thưa trung tướng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- znači da je on častan čovek.
tôi muốn nói hắn là một người trung thực.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i častan čovek nije uvek u pravu.
một người có thể trung thực và hoàn toàn sai lầm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali je bio častan! ponosan, prokletstvo!
nhưng ông ấy đã sống với danh dự và phẩm giá!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
noćna straža je prastar i častan red.
hội gác đêm là một tổ chức cổ xưa và đáng kính
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kao častan čovek, na možeš sa mnom tako razgovarati.
là một người tự trọng, anh không thể nói với tôi kiểu đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vaš divni mužić, častan i ispravan, pravi englez.
Ông chồng đáng quý, trung thực và đầy danh dự, rất người anh.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gospodin miks je častan i čestit kavaljer. nikad nas ne bi izdao.
Ông meeks là một quý ông đúng nghĩa, có thể hoàn toàn tin tưởng ông ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne mogu da verujem da je tako poštovan i častan predsednik završio tako tragičnom smrću.
tôi không tin được là sự tôn trọng và kính cẩn với chủ tịch lại kết thúc bằng một cái chết thương tâm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
stoga, obzirom da smo poslednja nada civilizacije, borba za mir nije samo častan ideal, već obaveza.
bởi vì khi bạn là hy vọng cuối cùng của nền văn minh, "hòa bình" không chỉ đơn thuần là một lý tưởng... mà là một nghĩa vụ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
svaki častan čovek koji nađe izgubljeni presto i stavi krunu, oslobodiće svu magiju i popeće se na presto kao kralj celog sveta!
bất kỳ ai tìm được ngai vàng bị thất lạc và đội vương miện lên sẽ có tất cả ma thuật và tiến đến ngai vàng như một vị vua của thế giới!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i da li ti, abrahame... obećavaš da ćeš je voleti, tešiti... biti častan i iskren sa njom u svemu... u bolesti kao i u zdravlju... dok vas smrt ne rastavi?
và liệu, abraham.... có hứa sẽ yêu cô ấy, dỗ dành cô ấy... chân thành với cô ấy từ mọi thứ.... dù lúc ốm đau hay khi khỏe mạnh... đến lúc chết, con có bằng lòng không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: