Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Он је из Одсека.
anh ta thuộc division.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Дописи између одсека.
tư báo liên bộ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Твој отац је био мета Одсека.
alex, cha của em đã từng là mục tiêu của division.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Како си побегла из Одсека?
làm thế nào cô thoát được division?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Вежба ће се одржати на терену изван Одсека.
nhưng đây sẽ là một cuộc cọ xát, một bài huấn luyện bên ngoài.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Ако не покријем трошкове Одсека мораћу почети да их смањујем.
nếu tôi mà không nêu ra chuyện cắt giảm chi phí division tôi sẽ phải tự cắt giảm các khoản của chính mình bắt đầu từ việc loại bỏ vĩnh viễn nhóm nhân lực trẻ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Ја сам Изабела Џорџ, директорка одсека за контра-шпијунажу при ЦИА.
tôi là isabelle george, giám đốc cục phản gián của cia.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-Ја сам прошла године обуке, све врсте обуке, од стране Одсека.
alex, chị đã từng trải qua nhiều năm huấn luyện, nhiều bài huấn luyện của division.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Након што сам побегла из Одсека, желела сам да те пронађем, само да видим јеси ли добро.
sau khi chị thoát khỏi division, chị đã tự nhủ rằng mình phải cố gắng tìm em, để chắc rằng em vẫn ổn...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: