Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
zgreismo s ocima svojim, postasmo krivci, bezakonici.
chúng tôi và tổ phụ chúng tôi đã phạm tội; chúng tôi có phạm sự gian tà, và làm cách hung ác.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
idite od mene, bezakonici! i èuvaæu zapovesti boga svog.
hỡi kẻ làm ác, hỡi lìa khỏi ta, Ðể ta giữ điều răn của Ðức chúa trời ta.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i izbavi pravednog lota, koga osramotie bezakonici neèistotom ivljenja;
nếu ngài đã giải cứu người công bình là lót, tức là kẻ quá lo vì cách ăn ở luông tuồng của bọn gian tà kia,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a bezakonici æe svikoliki biti kao trnje poèupani, koje se ne hvata rukom.
trái lại, hết thảy kẻ hung ác đều giống như gai chông mà người ta liệng ra xa, không thể lấy bằng tay được;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a na kraju carovanja njihovog, kad bezakonici navre meru, nastaæe car bestidan i lukav.
Ðến kỳ sau rốt của nước chúng nó, khi số những kẻ bội nghịch đã đầy, thì sẽ dấy lên một vua, là người có bộ mặt hung dữ và thấu rõ những lời mầu nhiệm.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a kad se razveselie, gle, ljudi onog grada, bezakonici, opkolie kuæu, i stadoe lupati u vrata, i rekoe starcu, gospodaru od kuæe, govoreæi: izvedi tog èoveka to je uao u tvoju kuæu, da ga poznamo.
khi chúng đương ăn vui vẻ, có những người trong thành, là kẻ gian tà, vây nhà, động cửa và nói cùng ông già, là chủ nhà, rằng: hãy đem người đã vào nhà ngươi đó ra, cho chúng ta biết hắn.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: