検索ワード: bezakonici (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

bezakonici

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

zgrešismo s ocima svojim, postasmo krivci, bezakonici.

ベトナム語

chúng tôi và tổ phụ chúng tôi đã phạm tội; chúng tôi có phạm sự gian tà, và làm cách hung ác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

idite od mene, bezakonici! i èuvaæu zapovesti boga svog.

ベトナム語

hỡi kẻ làm ác, hỡi lìa khỏi ta, Ðể ta giữ điều răn của Ðức chúa trời ta.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

i izbavi pravednog lota, koga osramotiše bezakonici neèistotom življenja;

ベトナム語

nếu ngài đã giải cứu người công bình là lót, tức là kẻ quá lo vì cách ăn ở luông tuồng của bọn gian tà kia,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a bezakonici æe svikoliki biti kao trnje poèupani, koje se ne hvata rukom.

ベトナム語

trái lại, hết thảy kẻ hung ác đều giống như gai chông mà người ta liệng ra xa, không thể lấy bằng tay được;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a na kraju carovanja njihovog, kad bezakonici navrše meru, nastaæe car bestidan i lukav.

ベトナム語

Ðến kỳ sau rốt của nước chúng nó, khi số những kẻ bội nghịch đã đầy, thì sẽ dấy lên một vua, là người có bộ mặt hung dữ và thấu rõ những lời mầu nhiệm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a kad se razveseliše, gle, ljudi onog grada, bezakonici, opkoliše kuæu, i stadoše lupati u vrata, i rekoše starcu, gospodaru od kuæe, govoreæi: izvedi tog èoveka što je ušao u tvoju kuæu, da ga poznamo.

ベトナム語

khi chúng đương ăn vui vẻ, có những người trong thành, là kẻ gian tà, vây nhà, động cửa và nói cùng ông già, là chủ nhà, rằng: hãy đem người đã vào nhà ngươi đó ra, cho chúng ta biết hắn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,952,259 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK