From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
jaši ispod horizonta.
Đi phía dưới đường chân trời.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
jahaćemo ispod horizonta.
chúng ta đi phía dưới đường chân trời.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dobro, ako uspemo da pogledamo iza horizonta...
Được rồi... sẽ như thế nào nếu ta vào trong đó?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
drži svoj nos prema vetru, a oči duž horizonta.
nhớ để mũi theo con gió và để mắt theo đường chân trời.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gravitacija je tako jaka da je uvek skrivena u tami, iza horizonta.
lực hấp dẫn mạnh làm ẩn nó đi trong bóng tối, khuất sau đường chân trời.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ono šta se nalazi iza/posle horizonta je potpuna misterija.
sau đường chân trời. là những thứ hoàn toàn bí ẩn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Često sam mislio da mogu da čujem tamu, kako mi prilazi preko horizonta.
tôi luôn nghĩ tôi đã nghe âm thanh của bóng tối, nó đã cuốn đi nhận thức của tôi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pustićemo da nas gargantua privuče blizu horizonta. ona će poslužiti kao praćka koja će nas odbaciti do edmondsove planete. ko će to da izvede?
Để gargantua, hút chúng ta lại gần đường chân trời, và như một cái ná nó sẽ đẩy ta về phía edmund.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: