Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
svi se ovi behu oenili tudjinkama i neke izmedju njih behu i decu izrodile.
hết thảy người ấy đã cưới vợ ngoại bang; và cũng có nhiều người trong bọn ấy có vợ đã sanh đẻ con.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tako uèini svim enama tudjinkama, te kadjahu i prinoahu rtve svojim bogovima.
vua cũng làm như vậy cho hết thảy các hoàng hậu ngoại của mình, xông hương và tế lễ cho thần của chúng nó.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i do prvog dana prvog meseca svrie sa svima onima koji se behu oenili tudjinkama.
Ðến ngày mồng một tháng giêng, chúng đã tra xét xong những người có vợ ngoại bang.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
tada ustavi jezdra svetenik reèe im: vi sagreiste to se oeniste tudjinkama, te umnoiste krivicu izrailjevu.
Ðoạn, e-xơ-ra, thầy tế lễ, đứng dậy, và nói rằng: các ngươi đã phạm tội, cưới vợ ngoại bang, và thêm nhiều lên tội lỗi của y-sơ-ra-ên.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a nadjoe se izmedju sinova svetenièkih oenjeni tudjinkama izmedju sinova isusa, sina josedekovog i braæe njegove: masija i elijezer i jariv i gedalija;
trong dòng thầy tế lễ cũng có thấy những người đã cưới vợ ngoại bang. trong con cháu giê-sua, chít của giô-xa-đác, và trong vòng các anh em người có ma-a-xê-gia, Ê-li-ê-xe, gia-ríp, và ghê-đa-lia.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
da se odrede knezovi nai iz svega zbora, pa koji su god u gradovima naim oenjeni tudjinkama neka dolaze u odredjeno vreme i s njima stareine svakog grada i sudije dokle ne odvratimo estoki gnev boga svog za tu stvar.
vậy, xin các quan trưởng chúng tôi hãy đứng ở đó đặng biện lý cho cả hội chúng; phàm ai trong các thành chúng tôi đã cưới lấy vợ ngoại bang, phải đến theo kỳ nhứt định, với các trưởng lão và quan xét của bổn thành, đặng sắp đặt việc này cho đến chừng đã nguôi cơn giận dữ của Ðức chúa trời chúng tôi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: