From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
zauzvrat.
thay vào đó...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a zauzvrat?
cứ nói.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Šta dobijam zauzvrat?
- tôi có gì khi cậu trở về?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a šta očekujem zauzvrat?
và tôi trông mong được đáp trả điều gì?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali želiš nešto zauzvrat.
nhưng ta cũng muốn ngài làm 1 việc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a što sam dobio zauzvrat?
Để tao được gì chứ hả?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- i ne daj ništa zauzvrat.
- không trả lại gì cả.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a zauzvrat ti nudim slobodu.
và sau đó cô sẽ được tự do.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a šta ću ja dobiti zauzvrat?
và đổi lại tôi được gì?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
daje, a ne traži ništa zauzvrat.
nó cho đi mà không hề nghĩ sẽ nhận lại được gì.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-i jesu li nam ikad išta dali zauzvrat?
- và của cha của cha của cha của cha chúng ta. - phải. - và của cha của cha của cha của cha của cha chúng ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
u redu, ali ništa ne obećavam zauzvrat.
Được, nhưng tôi không thể hứa trước cô sẽ nhận lại gì đâu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali, zauzvrat, morate popraviti onaj kompjuter.
nhưng đổi lại, bác phải sửa cái máy tính đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali zauzvrat, premestićete nas na palubu trpezarije.
nhưng đổi lại các anh phải chuyển chúng tôi tới boong tàu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali bih želeo da uradiš neke stvari zauzvrat.
nhưng đổi lại, tao muốn mày làm vài thứ cho tao.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a zauzvrat da oni našu prošlost, dosije izbrišu.
Đổi lại, tất cả hồ sơ phạm tội của chúng ta sẽ biến mất
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vratiš sto milijuna, a što ja dobijem zauzvrat?
Ông trả lại vốn cho winnie. 100 triệu đó. và tôi sẽ nhận lại cái gì?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a zauzvrat, ti si im doneo samo uništenje i smrt.
và trả lại ngài mang lên đầu họ chỉ toàn sự hủy diệt và chết chóc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zauzvrat si morao da mu daš Šerlokovu životnu priču.
nhưng đổi lại anh phải kể cho hắn về cuộc đời sherlock.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- i, šta da uradiš zauzvrat? - uzmeš nazad.
- vậy anh sẽ làm gì nào?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: