From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
alcohólico
chứng nghiện rượu
Last Update: 2012-07-25 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
es alcohólico.
chết vì nghiện rượu.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
¿eres alcohólico?
Ông là ma men hả?
no soy alcohólico.
tôi không phải thằng nghiện rượu.
tranquilo, alcohólico.
máu lắm, cậu đúng là trùm rượu.
¡oye! ¡sal, alcohólico!
này . ra ngoài ngay . đồ nát rượu
no soy un alcohólico.
tôi không phải kẻ nghiện rượu.
no, no soy alcohólico.
không. tao không phải ma men.
mi padre era alcohólico.
bố tôi là kẻ nghiện rượu.
es alcohólico, está divorciado.
anh ấy là người nghiện rượu, anh ta đã ly dị.
marty, ¡alcohólico infeliz!
marty, tên khốn nghiện rượu này.
- soy un alcohólico. - hola, bad.
- tôi là thằng ngiện rượu.
tampoco reportó que era alcohólico.
cậu ta cũng có nói mình nghiện rượu đâu.
me llamo syracuse. soy alcohólico.
tên con là syracuse và con là một kẻ nghiện rượu.
- el hombre debía ser alcohólico.
- gã này có vẻ là một gã nát rượu.
mi padre era un alcohólico cruel.
bố tôi là lão già say xỉn khốn kiếp.
-trabajas para ellos... eres un alcohólico.
Ông là một kẻ nghiện rượu, một kẻ...
es como si fueras alcohólico, ¿verdad?
tương tự như bị nghiện rượu ấy.
mi nombre es barry y soy un alcohólico.
tên tôi là barry và tôi là 1 người nghiện rượu.
alcohólico. no tiene oportunidad de un tranplante.
không có khả năng nhận được tạng hiến.