From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mmm... colocado.
và tôi thấy anh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
estaría colocado.
nó phê lòi ra.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¿está bien colocado?
nó đang ở vị trí tốt chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han colocado explosivos en...
sân thượng đã bị...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sé dónde los ha colocado.
tôi biết chỗ anh ta cài bẫy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¡me la han colocado ustedes!
coi nào. các anh gài bẫy tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
una vez colocado bien por detrás...
thẳng lưng của bà nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ¿le ha colocado un micrófono?
- anh đã cài bọ anh ta?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
haré que cada hombre esté bien colocado.
tôi sẽ bố trí mọi người canh gác một cách thích đáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- explosivo colocado. - explosivo colocado.
Đã gài xong thuốc nổ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tú sabrás pero siempre va colocado.
- cái đó tùy vào cô, nhưng ổng đã có tuổi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
han colocado explosivos en todo el equipo.
chúng gài mìn toàn bộ các thiết bị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he colocado cinco bombas por todo starling.
5 quả bom được cài sẵn ở thành phố starling.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bueno, davis debió haberlo colocado ahí.
hẳn là davis đã đặt nó vào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
fue colocado aquí por los señores de la noche.
nó được xây bởi các lãnh chúa bóng đêm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¿por qué crees que le había colocado aquí?
anh nghĩ vì sao tôi lại đặt hắn ở chỗ đó?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
comandante, he colocado bengalas, granadas y minas.
thiếu tá, tôi đã chuẩn bị pháo sáng, lựu đạn và dao.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
estaba colocado, ¿de acuerdo? - te mentí.
anh bị nghiện, được chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
apestoso o no una esnifada y estarás colocado por días.
căng thẳng hay không căng thẳng chỉ một hít thôi, ông sẽ phê trong nhiều ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he colocado tres bombas en tres ciudades de estados unidos.
ta đã đặt 3 quả bom tại 3 thành phố trên đất mỹ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: