Results for mwanawe translation from Swahili to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Swahili

Vietnamese

Info

Swahili

mwishowe akamtuma mwanawe huku akifikiri: watamheshimu mwanangu.

Vietnamese

sau hết, người chủ sai chính con trai mình đến cùng họ, vì nói rằng: chúng nó sẽ kính trọng con ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

ikiwa daudi anamwita yeye, bwana, basi atakuwaje mwanawe?"

Vietnamese

vậy, vua Ða-vít gọi ngài bằng chúa; có lẽ nào ngài là con vua ấy được?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

basi, ikiwa daudi anamwita kristo bwana, anawezaje kuwa mwanawe?"

Vietnamese

vậy, nếu vua Ða-vít xưng ngài là chúa, thì ngài làm con vua ấy là thể nào?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

"ufalme wa mbinguni umefanana na mfalme aliyemwandalia mwanawe karamu ya arusi.

Vietnamese

nước thiên đàng giống như một vua kia làm tiệc cưới cho con mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

kama vile baba alivyo asili ya uhai, ndivyo pia alivyomjalia mwanawe kuwa asili ya uhai.

Vietnamese

vì như cha có sự sống trong mình, thì cha cũng đã ban cho con có sự sống trong mình vậy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

alipokuwa bado njiani, watumishi wake walikutana naye, wakamwambia kwamba mwanawe alikuwa mzima.

Vietnamese

người đang đi dọc đàng, các đầy tớ người đến đón mà rằng: con trai chủ sống.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

lakini wakati ule maalumu ulipotimia, mungu alimtuma mwanawe aliyezaliwa na mwanamke, akaishi chini ya sheria

Vietnamese

nhưng khi kỳ hạn đã được trọn, Ðức chúa trời bèn sai con ngài bởi một người nữ sanh ra, sanh ra dưới luật pháp,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

alibakiwa bado na mtu mmoja, yaani mwanawe mpendwa. mwishowe akamtuma huyo akisema, watamheshimu mwanangu.

Vietnamese

chủ vườn còn đứa con trai một rất yêu dấu, bèn sai đi lần cuối cùng mà nói rằng: chúng nó sẽ kính vì con ta!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

"mwanawe akamwambia: baba, nimemkosea mungu, na nimekukosea wewe pia. sistahili hata kuitwa mwanao.

Vietnamese

con thưa cùng cha rằng: cha ơi, tôi đã đặng tội với trời và với cha, chẳng còn đáng gọi là con của cha nữa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Swahili

basi, akafika sukari, mji mmoja wa samaria, karibu na shamba ambalo yakobo alikuwa amempa mwanawe, yosefu.

Vietnamese

vậy ngài đến một thành thuộc về xứ sa-ma-ri, gọi là si-kha, gần đồng ruộng mà gia-cốp cho giô-sép là con mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

lakini wale wakulima walipomwona mwanawe wakasemezana wao kwa wao: huyu ndiye mrithi; na tumuue ili tuuchukue urithi wake!

Vietnamese

nhưng khi bọn trồng nho thấy con đó, thì nói với nhau rằng: người nầy là kẻ kế tự đây; hè! hãy giết nó đi, và chiếm lấy phần gia tài nó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

lakini yosefu aliposikia kwamba arkelao mwanawe herode alikuwa mfalme wa yudea mahali pa baba yake, aliogopa kwenda huko. naye baada ya kuonywa katika ndoto, alikwenda katika mkoa wa galilaya,

Vietnamese

song khi nghe vua a-chê-la -u nối ngôi vua cha là hê-rốt mà trị vì tại xứ giu-đê, thì giô-sép sợ, không dám về; và bởi đã được Ðức chúa trời mách bảo trong chiêm bao, nên người vào xứ ga-li-lê,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

baba atakuwa dhidi ya mwanawe, mwana dhidi ya baba yake; mama dhidi ya bintiye, binti dhidi ya mama yake; mama mkwe dhidi ya mke wa mwanawe na huyo dhidi ya mama mkwe wake."

Vietnamese

cha nghịch cùng con trai, con trai nghịch cùng cha; mẹ nghịch cùng con gái, con gái nghịch cùng mẹ; bà gia nghịch cùng dâu, dâu nghịch cùng bà gia.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
8,927,564,947 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK