Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
son Çocuklar
các con cuối
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
yaşlılar, çocuklar!
gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Çocuklar için oyunlarname
trò chơi cho trẻgenericname
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Çocuklar için resim oyununame
game cho trẻ em
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Çocuklar odun yükü altında tökezledi.
kẻ trai tráng đã phải mang cối, trẻ con vấp ngã dưới gánh củi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Çocuklar ekmek istiyor, veren yok.
con mới đẻ khao khát lắm, lưỡi nó dính với cúa họng. trẻ nhỏ đòi bánh chẳng ai bẻ cho.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cariyelerle yanlarındaki çocuklar yaklaşıp eğildiler.
hai tên đòi và con cái họ lại gần người, sấp mình xuống.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
onlardan doğan üçüncü kuşak çocuklar rabbin topluluğuna girebilir.››
con cháu họ sanh về đời thứ ba sẽ được phép vào hội Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
İsa, ‹‹Çocuklar, balığınız yok mu?›› diye sordu. ‹‹yok›› dediler.
Ðức chúa jêsus phán rằng: hỡi các con, không có chi ăn hết sao? thưa rằng: không
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kardeşler, çocuk gibi düşünmeyin. kötülük konusunda çocuklar gibi, ama düşünmekte yetişkinler gibi olun.
hỡi anh em, về sự khôn sáng, chớ nên như trẻ con; nhưng về sự gian ác, thật hãy nên như trẻ con vậy. còn về sự khôn sáng, hãy nên như kẻ thành nhơn.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
alt Çocuklardan boşluk al
lấy sức chứa từ điều con
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: