Results for kendiliğimden translation from Turkish to Vietnamese

Turkish

Translate

kendiliğimden

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Turkish

Vietnamese

Info

Turkish

Çünkü ben kendiliğimden konuşmadım. beni gönderen babanın kendisi ne söylemem ve ne konuşmam gerektiğini bana buyurdu.

Vietnamese

bởi ta chẳng nói theo ý riêng ta; nhưng cha sai ta đến, đã truyền lịnh cho ta phải nói điều chi và phải nói thể nào.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

musa şöyle dedi: ‹‹bütün bunları yapmam için rabbin beni gönderdiğini, kendiliğimden bir şey yapmadığımı şuradan anlayacaksınız:

Vietnamese

môi-se bèn nói rằng: nhờ điều nầy các ngươi sẽ biết rằng Ðức giê-hô-va có sai ta đặng làm các điều nầy, và ta chẳng làm sự chi tự ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

benim babada, babanın da bende olduğuna inanmıyor musun? size söylediğim sözleri kendiliğimden söylemiyorum, ama bende yaşayan baba kendi işlerini yapıyor.

Vietnamese

ngươi há không tin rằng ta ở trong cha và cha ở trong ta, hay sao? những lời ta nói với các ngươi, chẳng phải ta từ nói; ấy là cha ở trong ta, chính ngài làm trọn việc riêng của ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

canımı kimse benden alamaz; ben onu kendiliğimden veririm. onu vermeye de tekrar geri almaya da yetkim var. bu buyruğu babamdan aldım.››

Vietnamese

chẳng có ai cất sự sống ta đi, nhưng tự ta phó cho; ta có quyền phó sự sống, và có quyền lấy lại; ta đã lãnh mạng lịnh nầy nơi cha ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

bu nedenle İsa şöyle dedi: ‹‹İnsanoğlunu yukarı kaldırdığınız zaman benim o olduğumu, kendiliğimden hiçbir şey yapmadığımı, ama tıpkı babanın bana öğrettiği gibi konuştuğumu anlayacaksınız.

Vietnamese

vậy Ðức chúa jêsus phán rằng: khi các ngươi treo con người lên, bấy giờ sẽ biết ta là ai, và biết ta không tự mình làm điều gì, nhưng nói điều cha ta đã dạy ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

İsa, ‹‹tanrı babanız olsaydı, beni severdiniz›› dedi. ‹‹Çünkü ben tanrıdan çıkıp geldim. kendiliğimden gelmedim, beni o gönderdi.

Vietnamese

Ðức chúa jêsus phán rằng: ví bằng Ðức chúa trời là cha các ngươi, thì các ngươi sẽ yêu ta, vì ta bởi Ðức chúa trời mà ra và từ ngài mà đến; bởi chưng ta chẳng phải đã đến tự mình đâu, nhưng ấy chính ngài đã sai ta đến.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Turkish

eğer 'otomatik açıl' etkin ise, fare işaretçisi başlık çubuğunun üzerinde bir süre kaldığında gizlenmiş pencere kendiliğinden açılacaktır.

Vietnamese

nếu « Đi trên bóng » được bật, một cửa sổ đã bóng sẽ bỏ bóng tự động khi con trỏ chuột đã trên thanh tựa trong một thời gian.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,944,366,333 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK