Results for củi tạ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tạ

Chinese (Simplified)

谢姓

Last Update: 2015-01-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cử tạ

Chinese (Simplified)

举重

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tạ an khương

Chinese (Simplified)

大安姜

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tạ an khương nam

Chinese (Simplified)

ta an khuong nam

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng tôi uống nước phải trả tiền, phải mua mới có củi.

Chinese (Simplified)

我 們 出 錢 纔 得 水 喝 . 我 們 的 柴 是 人 賣 給 我 們 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kẻ trai tráng đã phải mang cối, trẻ con vấp ngã dưới gánh củi.

Chinese (Simplified)

少 年 人 扛 磨 石 、 孩 童 背 木 柴 、 都 絆 跌 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hầu cho nức tiếng tạ ơn, và thuật các công việc lạ lùng của chúa.

Chinese (Simplified)

我 好 發 稱 謝 的 聲 音 . 也 要 述 說 你 一 切 奇 妙 的 作 為

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy cảm tạ chúa của muôn chúa; vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Chinese (Simplified)

你 們 要 稱 謝 萬 主 之 主 、 因 他 的 慈 愛 永 遠 長 存

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy cảm tạ Ðức chúa trời của các từng trời! vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Chinese (Simplified)

你 們 要 稱 謝 天 上 的   神 、 因 他 的 慈 愛 永 遠 長 存

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai lăn đã khỏi chỗ nó, sẽ bị thương; kẻ bửa củi có khi phải hiểm nghèo.

Chinese (Simplified)

鑿 開 〔 或 作 挪 移 〕 石 頭 的 、 必 受 損 傷 . 劈 開 木 頭 的 、 必 遭 危 險

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng tôi hằng vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời, thường nhắc đến anh em trong khi cầu nguyện;

Chinese (Simplified)

我 們 為 你 們 眾 人 常 常 感 謝   神 、 禱 告 的 時 候 題 到 你 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bây giờ, Ðức chúa trời chúng tôi ôi! chúng tôi cảm tạ chúa và ngợi khen danh vinh hiển của ngài.

Chinese (Simplified)

我 們 的   神 阿 、 現 在 我 們 稱 謝 你 、 讚 美 你 榮 耀 之 名

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ cảm tạ chúa; chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao chúa.

Chinese (Simplified)

你 是 我 的   神 、 我 要 稱 謝 你 . 你 是 我 的   神 、 我 要 尊 崇 你

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúc tạ Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, là cha hay thương xót, là Ðức chúa trời ban mọi sự yên ủi.

Chinese (Simplified)

願 頌 讚 歸 與 我 們 的 主 耶 穌 基 督 的 父   神 、 就 是 發 慈 悲 的 父 、 賜 各 樣 安 慰 的   神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy cảm tạ Ðức giê-hô-va, vì ngài là nhân từ; sự thương xót ngài còn đến đời đời.

Chinese (Simplified)

應 當 稱 謝 耶 和 華 . 因 他 本 為 善 . 他 的 慈 愛 永 遠 長 存

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng nó sẽ không tìm củi trong đồng, không đốn củi trong rừng, vì lấy khí giới mà chụm lửa. chúng nó sẽ bóc lột những kẻ đã bóc lột mình, và cướp giựt những kẻ đã cướp giựt mình, chúa giê-hô-va phán vậy.

Chinese (Simplified)

甚 至 他 們 不 必 從 田 野 撿 柴 、 也 不 必 從 樹 林 伐 木 . 因 為 他 們 要 用 器 械 燒 火 . 並 且 搶 奪 那 搶 奪 他 們 的 人 、 擄 掠 那 擄 掠 他 們 的 人 . 這 是 主 耶 和 華 說 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
9,151,104,196 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK