Results for chủng tộc translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chủng tộc

Chinese (Simplified)

种族

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chủng loại

Chinese (Simplified)

分类成员( m)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tuyệt chủng

Chinese (Simplified)

绝灭

Last Update: 2012-09-24
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bộ tộc

Chinese (Simplified)

親屬

Last Update: 2012-09-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hợp chủng quốc hoa kìstencils

Chinese (Simplified)

美国stencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khu tự trị dân tộc miêu bình biên

Chinese (Simplified)

屏边苗族自治县

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khu tự trị dân tộc tạng hoàng nam

Chinese (Simplified)

黄南藏族自治州

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khu tự trị dân tộc Đại tây song bản nạp

Chinese (Simplified)

西双版纳傣族自治州

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

quận tự trị longsheng của tất cả các dân tộc

Chinese (Simplified)

龙胜各族自治县

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khu tự trị dân tộc choang văn sơn và người miêu

Chinese (Simplified)

文山壮族苗族自治州

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cũng đánh bại lắm dân tộc lớn, và giết các vua mạnh mẽ,

Chinese (Simplified)

他 擊 殺 許 多 的 民 、 又 殺 戮 大 能 的 王

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ ước ao đêm tối, là lúc dân tộc bị cất đi khỏi chỗ mình.

Chinese (Simplified)

不 要 切 慕 黑 夜 、 就 是 眾 民 在 本 處 被 除 滅 的 時 候

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng theo tông tộc mình mà bắt thăm về mỗi cửa, kẻ nhỏ như người lớn.

Chinese (Simplified)

他 們 無 論 大 小 、 都 按 著 宗 族 掣 籤 、 分 守 各 門

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ theo các thần khác trong những thần của các dân tộc ở xung quanh các ngươi,

Chinese (Simplified)

不 可 隨 從 別 神 、 就 是 你 們 四 圍 國 民 的 神

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cũng hãy dựng sổ các con cháu ghẹt-sôn, tùy theo tông tộc và họ hàng họ.

Chinese (Simplified)

你 要 將 革 順 子 孫 的 總 數 、 照 著 宗 族 、 家 室

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các dân tộc sẽ được nơi sự sáng ngươi, các vua sẽ đến nơi sự chói sáng đã mọc lên trên ngươi.

Chinese (Simplified)

萬 國 要 來 就 你 的 光 、 君 王 要 來 就 你 發 現 的 光 輝

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có mấy trưởng tộc dâng vào kho tạo tác hai vạn đa-riếc vàng, và hai ngàn hai trăm min bạc.

Chinese (Simplified)

又 有 族 長 捐 入 工 程 庫 的 金 子 二 萬 達 利 克 、 銀 子 二 千 二 百 彌 拿

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng tôi hứa không gả các con gái chúng tôi cho dân tộc của xứ, và chẳng cưới con gái chúng nó cho con trai chúng tôi;

Chinese (Simplified)

並 不 將 我 們 的 女 兒 、 嫁 給 這 地 的 居 民 、 也 不 為 我 們 的 兒 子 、 娶 他 們 的 女 兒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

một dân tộc mặt mày hung ác, không nể-vì người già, chẳng thương xót kẻ trẻ;

Chinese (Simplified)

這 民 的 面 貌 兇 惡 、 不 顧 恤 年 老 的 、 也 不 恩 待 年 少 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng tôi muốn như các dân tộc khác; vua chúng tôi sẽ đoán xét chúng tôi, đi trước đầu chúng tôi, mà đánh giặc cho chúng tôi.

Chinese (Simplified)

使 我 們 像 列 國 一 樣 . 有 王 治 理 我 們 、 統 領 我 們 、 為 我 們 爭 戰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,929,819,195 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK