From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
khu tự trị dân tộc miêu bình biên
屏边苗族自治县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
khu tự trị dân tộc tạng hoàng nam
黄南藏族自治州
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
khu tự trị dân tộc Đại tây song bản nạp
西双版纳傣族自治州
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
quận tự trị longsheng của tất cả các dân tộc
龙胜各族自治县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
khu tự trị dân tộc choang văn sơn và người miêu
文山壮族苗族自治州
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
cũng đánh bại lắm dân tộc lớn, và giết các vua mạnh mẽ,
他 擊 殺 許 多 的 民 、 又 殺 戮 大 能 的 王
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chớ ước ao đêm tối, là lúc dân tộc bị cất đi khỏi chỗ mình.
不 要 切 慕 黑 夜 、 就 是 眾 民 在 本 處 被 除 滅 的 時 候
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng theo tông tộc mình mà bắt thăm về mỗi cửa, kẻ nhỏ như người lớn.
他 們 無 論 大 小 、 都 按 著 宗 族 掣 籤 、 分 守 各 門
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chớ theo các thần khác trong những thần của các dân tộc ở xung quanh các ngươi,
不 可 隨 從 別 神 、 就 是 你 們 四 圍 國 民 的 神
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng hãy dựng sổ các con cháu ghẹt-sôn, tùy theo tông tộc và họ hàng họ.
你 要 將 革 順 子 孫 的 總 數 、 照 著 宗 族 、 家 室
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các dân tộc sẽ được nơi sự sáng ngươi, các vua sẽ đến nơi sự chói sáng đã mọc lên trên ngươi.
萬 國 要 來 就 你 的 光 、 君 王 要 來 就 你 發 現 的 光 輝
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có mấy trưởng tộc dâng vào kho tạo tác hai vạn đa-riếc vàng, và hai ngàn hai trăm min bạc.
又 有 族 長 捐 入 工 程 庫 的 金 子 二 萬 達 利 克 、 銀 子 二 千 二 百 彌 拿
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi hứa không gả các con gái chúng tôi cho dân tộc của xứ, và chẳng cưới con gái chúng nó cho con trai chúng tôi;
並 不 將 我 們 的 女 兒 、 嫁 給 這 地 的 居 民 、 也 不 為 我 們 的 兒 子 、 娶 他 們 的 女 兒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một dân tộc mặt mày hung ác, không nể-vì người già, chẳng thương xót kẻ trẻ;
這 民 的 面 貌 兇 惡 、 不 顧 恤 年 老 的 、 也 不 恩 待 年 少 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng tôi muốn như các dân tộc khác; vua chúng tôi sẽ đoán xét chúng tôi, đi trước đầu chúng tôi, mà đánh giặc cho chúng tôi.
使 我 們 像 列 國 一 樣 . 有 王 治 理 我 們 、 統 領 我 們 、 為 我 們 爭 戰
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: