Results for kiều translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

kiều

Chinese (Simplified)

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hoa kiều

Chinese (Simplified)

海外華人

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đốc binh kiều

Chinese (Simplified)

平侨

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

quận kiều thành

Chinese (Simplified)

谯城区

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

quận ngô thông kiều

Chinese (Simplified)

五通桥区

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

người bru - vân kiều

Chinese (Simplified)

布鲁-云乔族

Last Update: 2014-04-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi kẻ khách nào kiều ngụ trong xứ các ngươi, thì chớ hà hiếp người.

Chinese (Simplified)

若 有 外 人 在 你 們 國 中 和 你 同 居 、 就 不 可 欺 負 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cũng đồng một luật cho người sanh trong xứ cùng khách ngoại bang nào đến kiều ngụ giữa các ngươi.

Chinese (Simplified)

本 地 人 和 寄 居 在 你 們 中 間 的 外 人 、 同 歸 一 例

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

sẽ có một luật và một lệ như nhau cho các ngươi và cho khách ngoại bang kiều ngụ giữa các ngươi.

Chinese (Simplified)

你 們 並 與 你 們 同 居 的 外 人 、 當 有 一 樣 的 條 例 、 一 樣 的 典 章

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

gia-cốp, tại xứ của cha mình đã kiều ngụ, là xứ ca-na-an.

Chinese (Simplified)

雅 各 住 在 迦 南 地 、 就 是 他 父 親 寄 居 的 地

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ngươi chớ hà hiếp kẻ làm mướn nghèo khổ và túng cùng, bất luận anh em mình hay là khách lạ kiều ngụ trong xứ và trong thành ngươi.

Chinese (Simplified)

困 苦 窮 乏 的 雇 工 、 無 論 是 你 的 弟 兄 、 或 是 在 你 城 裡 寄 居 的 、 你 不 可 欺 負 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ta là một khách kiều ngụ trong vòng các ngươi; xin hãy cho một nơi mộ địa trong xứ các ngươi, để chôn người thác của ta.

Chinese (Simplified)

我 在 你 們 中 間 是 外 人 、 是 寄 居 的 、 求 你 們 在 這 裡 給 我 一 塊 地 、 我 好 埋 葬 我 的 死 人 、 使 他 不 在 我 眼 前

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vả, vì cớ hai anh em của cải nhiều, bầy súc vật đông, xứ đương kiều ngụ không đủ đất dùng nữa, nên ở chung nhau chẳng được.

Chinese (Simplified)

因 為 二 人 的 財 物 群 畜 甚 多 、 寄 居 的 地 方 容 不 下 他 們 、 所 以 不 能 同 居

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ, trong xứ bị cơn đói kém; sự đói kém ấy lớn, nên Áp-ram xuống xứ Ê-díp-tô mà kiều ngụ.

Chinese (Simplified)

那 地 遭 遇 饑 荒 、 因 饑 荒 甚 大 、 亞 伯 蘭 就 下 埃 及 去 、 要 在 那 裡 暫 居

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,762,008,935 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK