From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hút sinh lực
吸血
Last Update: 2022-01-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
thuật toán hiệp lực
协同算法
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
tăng tỷ lệ điểm sinh lực
增加生命值百分比
Last Update: 2022-01-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hiệu lực trình bảo vệ màn hình.
启用空屏幕保护程序 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
hiệu lực bộ gỡ lỗi javascript có sẵn.
启用内置 javascript 调试器 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
kiểm tra kĩ năng của bạn chống lại lực hấp dẫn
测试您的重力反应技巧
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trò chơi bắn súng không gian hai chiều với lực hấp dẫn
二维空间重力射击游戏
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hiệu lực thông báo lỗi mà xảy ra khi thực hiện mã javascript.
启用 javascript 代码执行时所发生错误的报告 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
nàng thắt lưng bằng sức lực, và làm hai cánh tay mình ra mạnh mẽ.
他 以 能 力 束 腰 、 使 膀 臂 有 力
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng cũng một lòng một ý trao thế lực quyền phép mình cho con thú.
他 們 同 心 合 意 、 將 自 己 的 能 力 權 柄 給 那 獸
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúa trở nên dữ tợn đối với tôi, lấy năng lực tay chúa mà rượt đuổi tôi.
你 向 我 變 心 、 待 我 殘 忍 . 又 用 大 能 追 逼 我
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có lẽ sự kết nối mạng có cấu hình không đúng, hoặc chưa hiệu lực giao diện mạng.
网络连接可能配置不正确, 或者网络接口未启用 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
Ấn nút này để chọn màu nền. tuỳ chọn này không có hiệu lực khi in ấn hay xuất khẩu.
单击此按钮可选择背景颜色。 此选项与打印或导出无关 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
chớ thì sự giàu có ông và các thế lực của ông, có thể cứu ông khỏi sự hoạn nạn sao?
你 的 呼 求 、 〔 呼 求 或 作 資 財 〕 或 是 你 一 切 的 勢 力 、 果 有 靈 驗 、 叫 你 不 受 患 難 麼
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài giải cứu tôi khỏi kẻ thù nghịch có sức lực, khỏi kẻ ghét tôi, vì chúng nó mạnh hơn tôi.
他 救 我 脫 離 我 的 勁 敵 、 和 那 些 恨 我 的 人 . 因 為 他 們 比 我 強 盛
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ đi tới, sức lực lần lần thêm; ai nấy đều ra mắt Ðức chúa trời tại si-ôn.
他 們 行 走 、 力 上 加 力 、 各 人 到 錫 安 朝 見 神
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mưu luận và sự thông thạo đều thuộc về ta; ta là sự thông sáng; năng lực vốn thuộc về ta.
我 有 謀 略 、 和 真 知 識 . 我 乃 聰 明 . 我 有 能 力
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các ngươi là kẻ ở xa, hãy nghe việc ta đã làm; còn các ngươi là kẻ ở gần, hãy nhận biết năng lực ta.
你 們 遠 方 的 人 、 當 聽 我 所 行 的 . 你 們 近 處 的 人 、 當 承 認 我 的 大 能
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: