Results for tợn translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tợn

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chúa trở nên dữ tợn đối với tôi, lấy năng lực tay chúa mà rượt đuổi tôi.

Chinese (Simplified)

你 向 我 變 心 、 待 我 殘 忍 . 又 用 大 能 追 逼 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ gian ác chỉ tìm điều phản nghịch; vì vậy sẽ sai một sứ giả dữ tợn đi hãm đánh nó.

Chinese (Simplified)

惡 人 只 尋 背 叛 、 所 以 必 有 嚴 厲 的 使 者 、 奉 差 攻 擊 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

của lễ dâng kín nhiệm nguôi cơn thạnh nộ; của hối lộ đút vào lòng làm ngất cơn giận dữ tợn.

Chinese (Simplified)

暗 中 送 的 禮 物 、 挽 回 怒 氣 . 懷 中 搋 的 賄 賂 、 止 息 暴 怒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

còn tôi biết rằng sau khi tôi đi sẽ có muông sói dữ tợn xen vào trong vòng anh em, chẳng tiếc bầy đâu;

Chinese (Simplified)

我 知 道 我 去 之 後 、 必 有 兇 暴 的 豺 狼 、 進 入 你 們 中 間 、 不 愛 惜 羊 群

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

có người đờn bà đã được người nhà mình chết sống lại, có kẻ bị hình khổ dữ tợn mà không chịu giải cứu, để được sự sống lại tốt hơn.

Chinese (Simplified)

有 婦 人 得 自 己 的 死 人 復 活 、 又 有 人 忍 受 嚴 刑 、 不 肯 苟 且 得 釋 放 、 〔 釋 放 原 文 作 贖 〕 為 要 得 著 更 美 的 復 活

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng cách ít lâu có trận gió dữ tợn gọi là gió Ơ-ra-qui-lôn thổi lên vật vào đảo.

Chinese (Simplified)

不 多 幾 時 、 狂 風 從 島 上 撲 下 來 、 那 風 名 叫 友 拉 革 羅

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kế đó, quan coi đền thờ với các kẻ sai cùng đi đến nơi bắt và dẫn các sứ đồ đi nhưng không dùng cách dữ tợn, vì sợ dân chúng ném đá;

Chinese (Simplified)

於 是 守 殿 官 和 差 役 去 帶 使 徒 來 、 並 沒 有 用 強 暴 . 因 為 怕 百 姓 用 石 頭 打 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ ta muốn biết lẽ thật về con thú thứ tư, là con khác với hết thảy các con khác, rất dữ tợn, răng thì bằng sắt, móng thì bằng đồng, nó cắn nuốt, nghiền nát, và có gì còn lại thì giày đạp dưới chơn.

Chinese (Simplified)

那 時 我 願 知 道 第 四 獸 的 真 情 、 他 為 何 與 那 三 獸 的 真 情 、 大 不 相 同 、 甚 是 可 怕 、 有 鐵 牙 銅 爪 、 吞 喫 嚼 碎 、 所 剩 下 的 用 腳 踐 踏

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,727,986,902 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK