Results for đi cầu may mắn translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chúc may mắn

Chinese (Simplified)

布埃纳文图拉

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.

Chinese (Simplified)

你 要 喫 勞 碌 得 來 的 . 你 要 享 福 、 事 情 順 利

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng nó may mắn trải qua các ngày đời mình, rồi bỗng chốc sa xuống âm phủ.

Chinese (Simplified)

他 們 度 日 諸 事 亨 通 、 轉 眼 下 入 陰 間

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

còn tôi, trong lúc may mắn tôi có nói rằng: tôi chẳng hề bị rúng động.

Chinese (Simplified)

至 於 我 、 我 凡 事 平 順 、 便 說 、 我 永 不 動 搖

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng tiếp: thế thì, hãy hỏi ý Ðức chúa trời, để chúng ta biết con đường chúng ta đi đây sẽ có may mắn chăng.

Chinese (Simplified)

他 們 對 他 說 、 請 你 求 問   神 、 使 我 們 知 道 所 行 的 道 路 、 通 達 不 通 達

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðức chúa trời có lòng trí huệ và rất mạnh sức: ai cứng cỏi với ngài mà lại được may mắn?

Chinese (Simplified)

他 心 裡 有 智 慧 、 且 大 有 能 力 . 誰 向   神 剛 硬 而 得 亨 通 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kìa sự may mắn chúng nó chẳng ở nơi tay chúng nó: các mưu chước kẻ ác cách xa tôi.

Chinese (Simplified)

看 哪 、 他 們 亨 通 不 在 乎 自 己 . 惡 人 所 謀 定 的 離 我 好 遠

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

của hối lộ giống như viên ngọc quí trước mặt ai được nó; dầu nó xây trở phía nào, cũng được may mắn.

Chinese (Simplified)

賄 賂 在 餽 送 的 人 眼 中 、 看 為 寶 玉 、 隨 處 運 動 、 都 得 順 利

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cả thành đều vui vẻ về sự may mắn của người công bình; nhưng khi kẻ ác bị hư mất, bèn có tiếng reo mừng.

Chinese (Simplified)

義 人 享 福 、 合 城 喜 樂 . 惡 人 滅 亡 、 人 都 歡 呼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trại của kẻ cướp được may mắn, những kẻ chọc giận Ðức chúa trời ở bình an vô sự, và được Ðức chúa trời phó vào tay mình nhiều tài sản dư dật.

Chinese (Simplified)

強 盜 的 帳 棚 興 旺 、 惹   神 的 人 穩 固 .   神 多 將 財 物 送 到 他 們 手 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các đường hắn đều may mắn luôn luôn; sự đoán xét của chúa cao quá, mắt hắn chẳng thấy được; hắn chê hết thảy kẻ thù nghịch mình.

Chinese (Simplified)

凡 他 所 作 的 、 時 常 穩 固 . 你 的 審 判 超 過 他 的 眼 界 。 至 於 他 一 切 的 敵 人 、 他 都 向 他 們 噴 氣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

một ngày kia, chúng ta đi cầu nguyện, gặp một đứa đầy tớ gái bị quỉ phi-tôn ám vào, hay bói khoa, làm lợi lớn cho chủ nó.

Chinese (Simplified)

後 來 、 我 們 往 那 禱 告 的 地 方 去 . 有 一 個 使 女 迎 著 面 來 、 他 被 巫 鬼 所 附 、 用 法 術 、 叫 他 主 人 們 大 得 財 利

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa ôi! lời cầu nguyện của các tôi tớ ngài vẫn vui lòng kính sợ danh ngài; ngày nay xin chúa hãy làm cho tôi tớ chúa được may mắn, và ban cho nó tìm được sự nhân từ trước mặt người này. vả, bấy giờ tôi làm quan tửu chánh của vua.

Chinese (Simplified)

主 阿 、 求 你 側 耳 聽 你 僕 人 的 祈 禱 、 和 喜 愛 敬 畏 你 名 眾 僕 人 的 祈 禱 、 使 你 僕 人 現 今 亨 通 、 在 王 面 前 蒙 恩 。 我 是 作 王 酒 政 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy yên tịnh trước mặt Ðức giê-hô-va, và chờ đợi ngài. chớ phiền lòng vì cớ kẻ được may mắn trong con đường mình, hoặc vì cớ người làm thành những mưu ác.

Chinese (Simplified)

你 當 默 然 倚 靠 耶 和 華 、 耐 性 等 候 他 . 不 要 因 那 道 路 通 達 的 、 和 那 惡 謀 成 就 的 、 心 懷 不 平

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

(thuở xưa, trong y-sơ-ra-ên, hễ người ta đi cầu vấn Ðức chúa trời, thì thường nói rằng: chúng ta hãy đi tìm người tiên kiến; vì người mà thiên hạ ngày nay gọi là tiên tri, ngày xưa gọi là người tiên kiến).

Chinese (Simplified)

( 從 前 以 色 列 中 、 若 有 人 去 問   神 、 就 說 、 我 們 問 先 見 去 罷 . 現 在 稱 為 先 知 的 、 從 前 稱 為 先 見

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,944,404,239 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK